1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cáp cho ô tô close
Xóa tất cả bộ lọc
EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Phân phối trọng lượng phâTrang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 95.750/ KG

EVA  UE631 GUANGDONG ZHONGKE

EVA UE631 GUANGDONG ZHONGKE

Liên kết chéoDây và cápFoam đùn cho đế giàyÉp đùn phim

₫ 41.820/ KG

EVA EVATHENE® UE631 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE631 USI TAIWAN

Chống mài mònThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngFoam đùn cho đế giàyÉp đùn phim

₫ 62.450/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Chống hóa chấtCó sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 41.430/ KG

HDPE HIVOREX  5305E LOTTE KOREA

HDPE HIVOREX  5305E LOTTE KOREA

Độ dẫnDây và cápDây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtCách điện cho dây dẫn

₫ 46.120/ KG

HIPS POLYREX®  PH-60 TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-60 TAIWAN CHIMEI

Chống va đập caoVỏ điệnThích hợp cho các sản phẩ

₫ 57.840/ KG

HIPS POLYREX®  PH-88E TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88E TAIWAN CHIMEI

Chống cháyDây điệnCáp điệnNhà ởBộ phận gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm phù hợp cho chốn

₫ 82.070/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 TPC SINGAPORE

Trong suốtTrang chủPhim nông nghiệpThích hợp cho phim nông n

₫ 50.810/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Trong suốtTúi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.810/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.810/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 31.260/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

Mật độ thấpỨng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp

₫ 46.900/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

Độ cứng caothổi phimTấm ván épphimỨng dụng nông nghiệpPhim cho compositePhim công nghiệp

₫ 76.210/ KG

PA6  YH-3400 SINOPEC BALING

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING

Độ nhớt caoĐóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 54.710/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

30% khoáng chất và sợi thVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 93.790/ KG

PA66 TECHNYL®  A205F BK SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A205F BK SOLVAY FRANCE

Tính chất: Thanh khoản tốThích hợp cho các bộ phậnNhư dây buộc vân vân.

₫ 107.470/ KG

PBT  301-G30FR BRICI BEIJING

PBT 301-G30FR BRICI BEIJING

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công nghThích hợp cho thiết bị đầCác bộ phận động cơ ô tô

₫ 54.710/ KG

PBT  301-G30FR BK BRICI BEIJING

PBT 301-G30FR BK BRICI BEIJING

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công nghThích hợp cho thiết bị đầCác bộ phận động cơ ô tô

₫ 54.710/ KG

PBT  301-G15F BRICI BEIJING

PBT 301-G15F BRICI BEIJING

Tăng cườngTrang chủViệtVỏ máy tính xách tayCông tắcThích hợp cho người giữ đViệtRơ leVỏ máy tính xách tayCác bộ phận như công t

₫ 62.530/ KG

PBT  301-G15F BK BRICI BEIJING

PBT 301-G15F BK BRICI BEIJING

Tăng cườngTrang chủViệtVỏ máy tính xách tayCông tắcThích hợp cho người giữ đViệtRơ leVỏ máy tính xách tayCác bộ phận như công t

₫ 62.530/ KG

PBT  303-G30 BRICI BEIJING

PBT 303-G30 BRICI BEIJING

Tăng cườngVỏ máy tính xách tayTrang chủ Lá gióThích hợp cho N loại CircĐầu nối điện tửBảo vệ rò rỉ điệnQuạt gió v. v.

₫ 68.780/ KG

PBT  303-G30 BK BRICI BEIJING

PBT 303-G30 BK BRICI BEIJING

Tăng cườngVỏ máy tính xách tayTrang chủ Lá gióThích hợp cho N loại CircĐầu nối điện tửBảo vệ rò rỉ điệnQuạt gió v. v.

₫ 68.780/ KG

PBT  303-G15 BRICI BEIJING

PBT 303-G15 BRICI BEIJING

Chống cháyVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThích hợp cho thiết bị đầVỏ máy tính xách tayCông tắc điện v. v.

₫ 77.380/ KG

PBT  301-G20FJ BRICI BEIJING

PBT 301-G20FJ BRICI BEIJING

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệHàng gia dụngPhụ kiện nhựaThích hợp cho thiết bị đầBộ phận động cơ ô tô cũng

₫ 84.020/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 85.980/ KG

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ thấpDây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 85.980/ KG

PC LEXAN™  920 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  920 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trong suốtKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônViệtVới độ cứng caoĐộ bền caoKhả năng chống va đập tốtWarp thấp

₫ 87.930/ KG

PC LEXAN™  EM1210 78016 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC LEXAN™  EM1210 78016 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chống va đập caoPhụ tùng nội thất ô tôThích hợp cho các bộ phận

₫ 97.700/ KG

PC LEXAN™  EM1210 78016 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EM1210 78016 SABIC INNOVATIVE US

Chống va đập caoPhụ tùng nội thất ô tôThích hợp cho các bộ phận

₫ 97.700/ KG

PC LEXAN™  EM1210-78001 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EM1210-78001 SABIC INNOVATIVE US

Chống va đập caoPhụ tùng nội thất ô tôThích hợp cho các bộ phận

₫ 101.610/ KG

PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống thủy phânỐng kínhPhụ kiện máy mócTrang chủVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 140.690/ KG

PC/PBT VALOX™  V3900WX-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT VALOX™  V3900WX-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôPin sạc cho xe điệnNhà ở điện tửỨng dụng xây dựngỨng dụng chiếu sángĐiện công nghiệpThiết bị truyền thôngDây và cápĐiện ngoài trờiNăng lượng mặt trời

₫ 117.240/ KG

PCTA Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

Trong suốtLĩnh vực dịch vụ thực phẩThích hợp cho các sản phẩ

₫ 72.300/ KG

PMMA LGMMA®  IF850 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  IF850 LX MMA KOREA

Tính năng: Thanh khoản caThích hợp cho kệ phức tạp

₫ 71.910/ KG

POM TENAC™-C  4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

phổ quátThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơCamPhụ kiện HoseKẹpCông tắcBộ phận cơ khí cho thiết

₫ 54.320/ KG

POM Iupital™  F20-13 MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  F20-13 MITSUBISHI THAILAND

Thích hợp cho các sản phẩ

₫ 81.290/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

Độ cứng caoỨng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt

₫ 32.790/ KG

PP Daelim Poly®  EP332K Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP332K Korea Daelim Basell

Khối CopolymerĐồ chơiĐồ chơiTrường hợpTrang chủKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônViệtVới độ cứng caoĐộ bền caoKhả năng chống va đập tốtWarp thấp

₫ 37.130/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

Độ cứng caoVật liệu đặc biệt cho vảiỨng dụng dệtVải lọcVải công nghiệpVải không dệt

₫ 39.080/ KG

PP ExxonMobil™  7032KN EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7032KN EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoHộp công cụĐèn chiếu sángĐặc biệt thích hợp cho ép

₫ 40.880/ KG