1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cáp cách điện cao 
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE Formolene® HB5502B FPC USA
Độ cứng caoThùng chứaVật tư y tếContainer công nghiệpBao bì dược phẩmBao bì thuốc₫ 26.440/ KG

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM
Warp thấpĐồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ₫ 28.400/ KG

HDPE HD5502 GUANGDONG ZHONGKE
Độ cứng caoContainer công nghiệpỨng dụng công nghiệpThùng chứa₫ 31.650/ KG

HDPE Lotrène® HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL
Độ cứng caoBao bì thực phẩmThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnhTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc₫ 32.910/ KG

HDPE ExxonMobil™ HMA-016 EXXONMOBIL SAUDI
Phân phối trọng lượng phâHộp đựng thực phẩmĐồ chơi₫ 34.280/ KG

HDPE HOSTALEN GC 7260 LYONDELLBASELL HOLAND
Độ cứng caoContainer công nghiệpĐồ chơi₫ 37.610/ KG

HDPE 5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Tuân thủ liên hệ thực phẩDây và cápTrang chủLĩnh vực xây dựngThùng dầuCáp khởi động₫ 38.780/ KG

HDPE Lotrène® TR-131 QATAR PETROCHEMICAL
Chống va đập caoTúi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác₫ 39.180/ KG

HDPE DOW™ 08454N DOW USA
Độ bền caoContainer công nghiệpThùng chứa₫ 41.130/ KG

HDPE TAISOX® 9007 FPC TAIWAN
Chống mài mònDây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating₫ 42.310/ KG

HDPE YUHWA HIDEN® F600 KOREA PETROCHEMICAL
Sức mạnh xé tốtphimVỏ sạcTúi xáchĐóng gói phimphổ quátỨng dụng công nghiệp₫ 43.090/ KG

HDPE BA50-100 EXXONMOBIL USA
Chống va đập caoỨng dụng thermoformingBao bì thực phẩmBình xăngThùng chứaỨng dụng đúc thổiLĩnh vực ô tôThùngSử dụng lớp thổiHộp đốt xăng₫ 43.090/ KG

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE
Chống nứt căng thẳngTrang chủỨng dụng công nghiệpBảo vệNhà ởLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 43.090/ KG

HDPE F120A HANWHA TOTAL KOREA
Trang chủphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpphổ quát₫ 44.270/ KG

HDPE HHM5502 SHANGHAI JINFEI
Chịu nhiệtChai nhựaThùng chứaContainer công nghiệpChai lọLàm sạch Complex₫ 50.140/ KG

K(Q)胶 815 ASAHI JAPAN
Trang chủHộp đựng thực phẩm₫ 72.470/ KG

K(Q)胶 845 ASAHI JAPAN
CốcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủHộp đựng thực phẩm₫ 82.270/ KG

K(Q)胶 KK-38 CPCHEM KOREA
Nắp uốngTrang chủCốc₫ 93.240/ KG

LCP SIVERAS™ L304T40 TORAY JAPAN
Tăng cườngThiết bị dệtChì miễn phí Reflow hànCáp quang Splitter₫ 215.470/ KG

LDPE InnoPlus LD2420D PTT THAI
Độ bền caoThùng chứathổiTúi xáchTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t₫ 39.180/ KG

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING
Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 40.740/ KG

LDPE 18G PETROCHINA DAQING
Trong suốtThùng chứaTrang chủVỏ sạcCách sử dụng: Lớp phủ bên₫ 50.140/ KG

LLDPE ExxonMobil™ 1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE
Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày₫ 31.340/ KG

LLDPE DNDA-7144 SINOPEC GUANGZHOU
Độ cứng caoNiêm phongCó độ cứng tốtChống va đập và tính lưu₫ 34.470/ KG

LLDPE SABIC® M200024 SABIC SAUDI
Chống nứt căng thẳngphimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô₫ 39.140/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP1071C MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpBao bì thực phẩmHợp chất đùn₫ 60.720/ KG

MS TX-100S DENKA JAPAN
Thời tiết khángTrang chủLớp quang học₫ 57.200/ KG

MS TX POLYMER TX-100S DENKA SINGAPORE
Thời tiết khángTrang chủLớp quang họcHiển thị nhà ởĐèn chiếu sángBảng hướng dẫn ánh sáng₫ 60.640/ KG

PA12 Grilamid® TRVX-50X9 BK 9230 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 195.880/ KG

PA12 Grilamid® G16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 254.640/ KG

PA12 Grilamid® TR-70 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 270.310/ KG

PA12 Grilamid® D 2263E G EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid® BM18SBH EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid® BE475 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid® CF7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid® BM13SBGX EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid® GTR40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid® BM17BG EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid® BM18 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 293.820/ KG

PA12 Grilamid® TRVX-50X9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 313.400/ KG