1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cáp cách điện đồng tâm close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU  69M88 BAODING BANGTAI

TPU 69M88 BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiTấm ván épỨng dụng dệt

₫ 124.080/ KG

TPU  69M92 BAODING BANGTAI

TPU 69M92 BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýphimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng dệtTấm ván ép

₫ 124.080/ KG

TPV MILASTOMER™  6030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  6030BS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứaphức tạpTay cầm mềm

₫ 124.080/ KG

TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 178.370/ KG

TPV Santoprene™ 271-64 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-64 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 182.250/ KG

TPV Santoprene™ 271-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-87 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 186.130/ KG

TPV Santoprene™ 271-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-55 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 193.880/ KG

ABS Terluran®  GP-35 BASF GERMANY

ABS Terluran®  GP-35 BASF GERMANY

Độ bóng caoNhà ở điện tửỨng dụng gia dụngSản phẩm tường mỏngDụng cụ điệnPhạm vi ứng dụng rộngĐặc biệt thích hợp cho cá

₫ 57.390/ KG

ABS STAREX®  GR-4020 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  GR-4020 Samsung Cheil South Korea

Chống uốnSản phẩm văn phòngTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công nghHỗ trợCách sử dụng: QuạtHỗ trợ thiết bị OAHộp mực máy in đứng.

₫ 69.800/ KG

ABS  FR-310C CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310C CNOOC&LG HUIZHOU

Chống va đập caoSản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 70.570/ KG

ABS  FR-315 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-315 CNOOC&LG HUIZHOU

Dòng chảy caoNhà ởpinBộ phận gia dụngKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 70.960/ KG

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐiều hòa không khí trục gLá gió ly tâmLá gió TransfluentBảng điều khiển ô tôThiết bị chụp ảnhBộ xương dụng cụPhụ tùng ô tô

₫ 81.430/ KG

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 SABIC INNOVATIVE US

Tương thích sinh họcỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế

₫ 186.130/ KG

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Tương thích sinh họcLĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế

₫ 213.270/ KG

ABS  FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU

Chống cháySản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 763.510/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FCFC TAIWAN

Chịu nhiệt độ caoHàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh rănHộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 44.010/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

Dòng chảy caoHàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh rănThùng chứaTrang chủHộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 63.980/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.660/ KG

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 252.050/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 263.680/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 290.820/ KG

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 329.600/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 387.770/ KG

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 407.150/ KG

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 445.930/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 87.250/ KG

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 93.060/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Phân phối trọng lượng phâTrang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 95.000/ KG

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại

₫ 620.420/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 961.660/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Độ đàn hồi caoTrang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.310/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Tiêu chuẩnThùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 756.140/ KG

GPPS POLYREX®  PG-33(白底) TAIWAN CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-33(白底) TAIWAN CHIMEI

Chống cháyTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaTrang chủHộp đựng thực phẩmBóng đèn xe hơi

₫ 50.410/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 54.290/ KG

HDPE  THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

Warp thấpĐồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 29.470/ KG

HDPE  HD55110 GUANGDONG ZHONGKE

HDPE HD55110 GUANGDONG ZHONGKE

Sức mạnh caoChai nhựaContainer công nghiệpTrang chủphimTấm ván épTúi xáchLĩnh vực công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 32.960/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-016 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HMA-016 EXXONMOBIL SAUDI

Phân phối trọng lượng phâHộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 33.930/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.120/ KG

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

Chống va đập caoTúi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác

₫ 38.780/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Chống hóa chấtCó sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 39.160/ KG