1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cáp bảo vệ
Xóa tất cả bộ lọc
EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.CIF
US $ 1,380/ MT

EVA 18-3 BEIJING EASTERN
Phụ kiện ốngCơ thể tạo bọt₫ 72.920/ KG

HDPE RELENE® HD5301AA RELIANCE INDIA
Dược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai₫ 38.010/ KG

PA6 Ultramid® 8233GHS-BK-102 BASF GERMANY
Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 93.090/ KG

PA6 Ultramid® 8202 BASF KOREA
Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 93.090/ KG

PA6 Ultramid® 8233G BASF GERMANY
Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 96.970/ KG

PA6 Ultramid® 8231G HS BASF GERMANY
Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 102.010/ KG

PC EMERGE™ 8701 BK STYRON TAIWAN
Dụng cụ đoThiết bị videoThành viên₫ 69.820/ KG

PC EMERGE™ 8701-15 STYRON TAIWAN
Dụng cụ đoThiết bị videoThành viên₫ 110.540/ KG

EVA TAISOX® 7340M FPC TAIWAN
BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.₫ 58.180/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE
Dược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai₫ 46.540/ KG

HIPS HIPS-632EP SECCO SHANGHAI
Trang chủBao bì thực phẩm béoTủ lạnh mật₫ 52.360/ KG

PA6 Ultramid® 8233G MT7499 BASF GERMANY
Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 50.420/ KG

PA6 Ultramid® 8233GH6 BASF GERMANY
Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 50.420/ KG

PA6 Ultramid® 8202CHS BASF GERMANY
Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 81.450/ KG

PA6 Ultramid® 8202C BASF GERMANY
Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 89.210/ KG

PA6 Ultramid® 8253HS BK102 BASF GERMANY
Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 100.850/ KG

PA6 Ultramid® 8232G HSFR BASF GERMANY
Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 104.720/ KG

PA6 Ultramid® 8262GHS BK125 BASF GERMANY
Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 112.480/ KG

PA6 8267GHS BASF GERMANY
Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 118.300/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 39.100/ KG

PP TOPILENE® B240P HYOSUNG KOREA
Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động₫ 44.220/ KG

PP TIRIPRO® F4007 FCFC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo₫ 51.200/ KG

POE Vistamaxx™ 3980 EXXONMOBIL USA
Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất₫ 62.060/ KG

POE EXXELOR™ VM3980 EXXONMOBIL USA
Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất₫ 75.630/ KG

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tếUS $ 955/ MT

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế₫ 32.590/ KG

HDPE DOW™ 5004I DOW USA
Trang chủĐối với giai đoạn đùnĐóng gói₫ 38.790/ KG

ABS POLYLAC® PA-749K ZHENJIANG CHIMEI
Mũ bảo hiểmHàng thể thao₫ 42.670/ KG

EVA EVATHENE® UE630 USI TAIWAN
Nén hình thành (tạo bọt)₫ 56.240/ KG

PC/ABS CA500 HUIZHOU YOUFU
Nội thất xe hơiThiết bị truyền thôngMũ bảo hiểm₫ 55.080/ KG

ABS HI-121H 0C872 LG YX NINGBO
Ứng dụng điện tửĐồ chơiMũ bảo hiểmMáy giặtỐngMáy hút bụi₫ 45.770/ KG

ABS LUPOY® HP100S CNOOC&LG HUIZHOU
Mũ bảo hiểmỐngGhế xe hơi₫ 51.200/ KG

ABS UMG ABS® UT-10 UMG JAPAN
Mũ bảo hiểm₫ 73.700/ KG

HDPE HOSTALEN ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY
Mũ bảo hiểmĐường ống nhiên liệuTrang chủThiết bị y tế₫ 100.850/ KG

PC Novarex™ M7022L2 SINOPEC-MITSUBISH BEIJING
Trang chủSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnSản phẩm bảo hiểm lao độnTrang chủThùng chứa₫ 53.530/ KG

PC PANLITE® L-1225Z BLK TEIJIN JAPAN
Sản phẩm tường mỏngThiết bị điệnSản phẩm bảo hiểm lao độnBộ đồ ăn dùng một lầnThùng chứa₫ 116.360/ KG

PC/ABS WY-A165BK SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Ứng dụng điện tửMũ bảo hiểm₫ 58.180/ KG

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE
phimBộ phim kéo dài hai chiềuphim₫ 51.200/ KG

PP COSMOPLENE® FS6612L TPC SINGAPORE
phimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều₫ 62.060/ KG