1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cáp điện
Xóa tất cả bộ lọc
ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

Trang chủDây điệnCáp điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 81.340/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 174.310/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 185.930/ KG

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.410/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.410/ KG

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 251.770/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 263.390/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 263.390/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 290.510/ KG

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 329.240/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 348.610/ KG

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 406.710/ KG

CPE  135B RIZHAO SANXING

CPE 135B RIZHAO SANXING

Vật liệu tấmCáp điện

₫ 38.730/ KG

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

Bao bì thực phẩmDây điệnCáp điện

₫ 77.470/ KG

EAA PRIMACOR™  3004 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3004 STYRON US

Dây điệnCáp điện

₫ 102.650/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 61.980/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 87.150/ KG

EPDM EPT™ 3092EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3092EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Dây điệnCáp điện

₫ 91.030/ KG

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 92.960/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 94.900/ KG

EPDM EPT™  3045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3045 MITSUI CHEM JAPAN

Dây điệnCáp điện

₫ 96.840/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 96.840/ KG

EPDM  0045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng

₫ 104.580/ KG

EPDM EPT™  3092PM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3092PM MITSUI CHEM JAPAN

Dây điệnCáp điện

₫ 106.520/ KG

EPS  ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

EPS ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

phimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 50.350/ KG

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

Trang chủDây và cápCách điệnBao bì truyền thông

₫ 51.130/ KG

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại

₫ 619.750/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim

₫ 619.750/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-541 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-541 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketDây và cápphimPhụ kiện ống

₫ 619.750/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 960.620/ KG

ETFE TEFZEL®  750 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  750 CHEMOURS US

Dây điệnỨng dụng cápĐiện tử cách điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 1.704.320/ KG

EVA Elvax®  670A DUPONT BELGIUM

EVA Elvax®  670A DUPONT BELGIUM

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 42.610/ KG

EVA  UL00428 SHANDONG LEVIMA

EVA UL00428 SHANDONG LEVIMA

Dây điệnCáp điện

₫ 43.380/ KG

EVA Escorene™ AD 2528 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ AD 2528 EXXONMOBIL USA

Cáp điệnDây điệnĐồ chơiGiày

₫ 44.540/ KG

EVA SEETEC  VS430 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VS430 LOTTE KOREA

Dây điệnCáp điệnHàng gia dụngGiày dép

₫ 53.450/ KG

EVA  WSVA3020 UNICAR JAPAN

EVA WSVA3020 UNICAR JAPAN

Đồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 58.100/ KG

EVA  UL00628 SHANDONG LEVIMA

EVA UL00628 SHANDONG LEVIMA

Hàng gia dụngDây điệnCáp điện

₫ 58.100/ KG

EVA SEETEC  ES28005 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES28005 LG CHEM KOREA

Dây điệnCáp điệnBọt compositeVật liệu dây và cáp

₫ 60.040/ KG

EVA  WSVA3010 UNICAR JAPAN

EVA WSVA3010 UNICAR JAPAN

Đồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 61.980/ KG

EVA SEETEC  VA600 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA600 LOTTE KOREA

Nhựa ngoại quanDây điệnCáp điện

₫ 72.820/ KG