1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cáp điện
Xóa tất cả bộ lọc
ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

Bộ phận gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 155.020/ KG

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế

₫ 193.780/ KG

ABS  FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU

Sản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 763.100/ KG

ABS/PA Toyolac®  4611 GY TORAY JAPAN

ABS/PA Toyolac®  4611 GY TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 77.120/ KG

ABS/PC Bayblend®  W85HI 901510 COVESTRO GERMANY

ABS/PC Bayblend®  W85HI 901510 COVESTRO GERMANY

Bộ phận gia dụngThiết bị tập thể dụcPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 69.760/ KG

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 TORAY JAPAN

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 63.950/ KG

ABS/PMMA Torelina®  912-BK TORAY SHENZHEN

ABS/PMMA Torelina®  912-BK TORAY SHENZHEN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 65.880/ KG

ABS/PMMA CYCOLAC™  MG8000SR BK1B088 SABIC INNOVATIVE US

ABS/PMMA CYCOLAC™  MG8000SR BK1B088 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôLinh kiện điệnNắp chaiBộ phận gia dụngThiết bị tập thể dục

₫ 77.510/ KG

AS(SAN)  DG-AS106 TIANJIN DAGU

AS(SAN) DG-AS106 TIANJIN DAGU

Thiết bị điệnThiết bị tập thể dụcTrang chủThiết bị thể thaoVật liệu xây dựng

₫ 38.760/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh rănHộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 45.340/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FCFC TAIWAN

Thiết bị điệnThiết bị gia dụngTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoNhà ở nhẹ hơnHộp pinQuạt Blade

₫ 46.510/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

Thiết bị điệnThiết bị gia dụngTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôThiết bị thể thao

₫ 53.480/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AF FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AF FCFC TAIWAN

Hộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 58.910/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

Hàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh rănThùng chứaTrang chủHộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 63.950/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-106L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-106L150 TAIWAN CHIMEI

Phụ tùng ô tôĐồ chơiỨng dụng xây dựngỨng dụng công nghiệpHiển thị

₫ 170.520/ KG

ASA KIBILAC®  PW-957 TAIWAN CHIMEI

ASA KIBILAC®  PW-957 TAIWAN CHIMEI

Trang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôThiết bị điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 72.860/ KG

ASA KIBILAC®  PW-957 BK TAIWAN CHIMEI

ASA KIBILAC®  PW-957 BK TAIWAN CHIMEI

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 75.570/ KG

ASA KIBILAC®  PW-957G TAIWAN CHIMEI

ASA KIBILAC®  PW-957G TAIWAN CHIMEI

Cáp điệnDây điện

₫ 75.570/ KG

ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

Trang chủDây điệnCáp điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 81.390/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 174.400/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 186.030/ KG

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.530/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.530/ KG

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 251.910/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 263.540/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 263.540/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 290.670/ KG

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 329.420/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 348.800/ KG

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 406.930/ KG

CPE  135B RIZHAO SANXING

CPE 135B RIZHAO SANXING

Vật liệu tấmCáp điện

₫ 38.760/ KG

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

Bao bì thực phẩmDây điệnCáp điện

₫ 77.510/ KG

EAA PRIMACOR™  3004 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3004 STYRON US

Dây điệnCáp điện

₫ 102.700/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.010/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 87.200/ KG

EPDM EPT™ 3092EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3092EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Dây điệnCáp điện

₫ 91.080/ KG

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 93.010/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 94.950/ KG

EPDM EPT™  3045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3045 MITSUI CHEM JAPAN

Dây điệnCáp điện

₫ 96.890/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 96.890/ KG