1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cách sử dụng: Quạt close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7760H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 45.330/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

Chịu nhiệt độ thấpphimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 45.530/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7A50H FPC NINGBO

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy InterliningKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 51.590/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

Trong suốtDây và cápTấm khácDây và cápLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu Masterbatch

₫ 54.710/ KG

EVA TAISOX®  7B60H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7B60H FPC TAIWAN

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 58.620/ KG

EVA TAISOX®  7B50H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7B50H FPC TAIWAN

Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván ép

₫ 58.620/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 58.620/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Chống lạnhHàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 75.040/ KG

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

Tính linh hoạt caoĐèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 82.070/ KG

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

Thanh khoản nóng chảy thấBảng hướng dẫn ánh sángTấm khuếch tán ánh sáng t

₫ 33.220/ KG

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýThùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh

₫ 31.260/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Dễ dàng xử lýMàng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 31.660/ KG

HDPE  K44-11-122 LIAONING HUAJIN

HDPE K44-11-122 LIAONING HUAJIN

Phụ kiện ốngSản phẩm chính là nước

₫ 34.780/ KG

HDPE  HD 7000 F BPE THAILAND

HDPE HD 7000 F BPE THAILAND

Dễ dàng xử lýphimVỏ sạcTúi xách

₫ 38.690/ KG

HDPE  JHM9455F PETROCHINA JILIN

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN

Sức mạnh caoVỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 39.080/ KG

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.

₫ 39.080/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-002 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-002 EXXONMOBIL SAUDI

Độ cứng caoVỏ sạcThích hợp cho túi mua sắm

₫ 39.080/ KG

HDPE InnoPlus  HD6600B PTT THAI

HDPE InnoPlus  HD6600B PTT THAI

Chống nứt căng thẳngTrang chủThùng chứaChăm sóc cá nhân

₫ 39.080/ KG

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

Chống mặcTrang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi

₫ 39.080/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

Độ bóng caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaThích hợp cho các sản phẩ

₫ 54.710/ KG

LDPE  2102TX00 PCC IRAN

LDPE 2102TX00 PCC IRAN

Độ trong suốt caoVỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv

₫ 42.990/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.610/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

Độ cứng caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.390/ KG

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

Sức mạnh caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.390/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 38.300/ KG

MABS Terlux®  2802TR BASF GERMANY

MABS Terlux®  2802TR BASF GERMANY

Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao

₫ 214.950/ KG

MBS  TP-801 DENKA JAPAN

MBS TP-801 DENKA JAPAN

Trong suốtBộ phận gia dụngTrang chủMáy giặtHiển thịĐèn chiếu sángThiết bị gia dụng

₫ 74.250/ KG

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 160.230/ KG

PA12  7433 SA01 MED ARKEMA USA

PA12 7433 SA01 MED ARKEMA USA

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 273.570/ KG

PA12  MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE

PA12 MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 488.510/ KG

PA12  3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.172.430/ KG

PA12  4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.309.210/ KG

PA6  YH-800 SINOPEC BALING

PA6 YH-800 SINOPEC BALING

Độ nhớt trung bìnhSợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 48.460/ KG

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôHệ thống khí nénHệ thống điệnKhung gầmVỏ máy tính xách tayChiếu sáng ô tô

₫ 195.410/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 93.790/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK8114 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK8114 SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 70.350/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK8250 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK8250 SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 70.350/ KG

PC EMERGE™  4702-15 STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  4702-15 STYRON TAIWAN

Chống cháyThích hợp để sản xuất dụnThiết bị điện và sản phẩm

₫ 70.350/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 70.350/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 74.250/ KG