1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cách sử dụng: Phụ tùng ô
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ EXL9330 GY4B058 SABIC INNOVATIVE US
Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ₫ 147.470/ KG

PC LEXAN™ EXL9330 BK1A233 SABIC INNOVATIVE US
Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ₫ 147.470/ KG

PC LEXAN™ EXL9330-7T1A3165 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ₫ 151.380/ KG

PC LEXAN™ EXL9330 GY9D091 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ₫ 151.380/ KG

PC LEXAN™ EXL9330-BK1E649 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ₫ 151.380/ KG

PC LEXAN™ EXL9330-WH6E276 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ₫ 155.230/ KG

PC LEXAN™ EXL9330 BK1A068 SABIC INNOVATIVE US
Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ₫ 166.870/ KG

PC LEXAN™ EXL9330 BK1A068 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ₫ 174.640/ KG

PC LEXAN™ EXL9330-8T7D131 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ₫ 174.640/ KG

PC LEXAN™ EXL9330-BK1A068 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ₫ 178.520/ KG

PC LEXAN™ EXL9330-WH8E554 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ₫ 240.610/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CX7259 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm tường mỏngCốc nhựaTrang chủ₫ 107.890/ KG

PEEK VICTREX® 450FC30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.173.250/ KG

PEEK VICTREX® 450G VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.250.860/ KG

PEEK VICTREX® 450CA30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.406.100/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 NT SOLVAY USA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.483.710/ KG

PEEK VICTREX® 450G903 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.522.520/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 BK VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.522.520/ KG

PEEK VICTREX® 150GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.522.520/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.561.330/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 BK SOLVAY USA
Linh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 2.580.730/ KG

PEEK VICTREX® 450GL15 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.716.560/ KG

PFA TEFLON® TE9724 DUPONT USA
phimTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ₫ 923.630/ KG

POM Hostaform® MT12U03 CELANESE GERMANY
Sản phẩm chăm sóc y tếSản phẩm tường mỏng₫ 457.930/ KG

PP YUNGSOX® 3080 FPC NINGBO
Đèn chiếu sángLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngPhụ tùng xe máyPhụ tùng điệnĐồ chơiVỏ pinSản phẩm văn phòng₫ 35.700/ KG

PP C30G SINOPEC ZHANJIANG DONGXING
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếGhế ngồiĐồ chơiBao bì linh hoạtBao bì bên ngoài hộp₫ 37.260/ KG

PP K4912 PETROCHINA DUSHANZI
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếĐóng gói cứng₫ 42.690/ KG

PP RJ580Z HANWHA TOTAL KOREA
Bảo vệThùng chứaHiển thịBao bì thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 44.240/ KG

PP RANPELEN SB-540 LOTTE KOREA
Trang chủCốc nhựaThùng chứaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 46.570/ KG

PP TIRIPRO® KP03B FCFC TAIWAN
Lĩnh vực ô tôTrang chủThùng chứaHộp nhựaSản phẩm tường mỏng₫ 48.510/ KG

PP RANPELEN J-590S LOTTE KOREA
Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếCó sẵn cho thiết bị mô hìSản phẩm siêu mỏng và tro₫ 49.670/ KG

PP RJ581 HANWHA TOTAL KOREA
Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 50.450/ KG

PP RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA
Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 50.450/ KG

PP Purell HP570U LYONDELLBASELL GERMANY
Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 64.030/ KG

PP Bormed™ HG820MO BOREALIS EUROPE
Thiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm chăm sóc y tế₫ 97.020/ KG

PP Purell HP671T LYONDELLBASELL GERMANY
Thiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 111.770/ KG

PPO NORYL™ ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếHồ sơPhụ kiện ống₫ 116.420/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.960/ KG

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU
Đóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 23.670/ KG

ABS/PMMA STAREX® SF-0509 BK Samsung Cheil South Korea
Dịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 69.850/ KG