1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cách sử dụng: Niêm phong
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  EXL9330-BL1B483 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9330-BL1B483 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 116.200/ KG

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 116.200/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 BL1B157 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9330 BL1B157 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 135.570/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 BK1E526LT SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9330 BK1E526LT SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 135.570/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-WH9G022 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9330-WH9G022 SABIC INNOVATIVE US

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 137.890/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 GY6A004 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  EXL9330 GY6A004 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 137.890/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T9D048 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T9D048 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 137.890/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 WH9E237 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330 WH9E237 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 137.890/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 137.890/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-7T1D102 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-7T1D102 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 137.890/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-7T7D185 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-7T7D185 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 139.440/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T6D065 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T6D065 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 151.100/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T7D129 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T7D129 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 151.100/ KG

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.246.600/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.556.480/ KG

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in

₫ 50.350/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Phụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 294.380/ KG

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 36.720/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịBăng ghi âmTrang chủSản phẩm trang điểmThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 41.060/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 54.230/ KG

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 58.880/ KG

ABS POLYLAC®  PA-705 ZHENJIANG CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-705 ZHENJIANG CHIMEI

Đèn chiếu sángTrang chủSản phẩm văn phòngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 56.170/ KG

ABS TAIRILAC®  AG10NP FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG10NP FORMOSA NINGBO

Mũ bảo hiểmĐặt cược vào các sản phẩmMũ bảo hiểmChế phẩm hình ống.

₫ 58.020/ KG

ABS CYCOLAC™  HMG94MD 1H1000 SABIC INNOVATIVE MEXICO

ABS CYCOLAC™  HMG94MD 1H1000 SABIC INNOVATIVE MEXICO

Sản phẩm chăm sóc y tếSản phẩm tường mỏng

₫ 174.310/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 174.310/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 185.930/ KG

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.410/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.410/ KG

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 251.770/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 263.390/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 263.390/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 290.510/ KG

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 329.240/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 348.610/ KG

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 406.710/ KG

HDPE  HHM5502 SHANGHAI JINFEI

HDPE HHM5502 SHANGHAI JINFEI

Chai nhựaThùng chứaContainer công nghiệpChai lọLàm sạch Complex

₫ 33.310/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 41.060/ KG

K(Q)  845 ASAHI JAPAN

K(Q) 845 ASAHI JAPAN

CốcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 81.340/ KG

PA12  TN900 WEIFANG DONGSHENG

PA12 TN900 WEIFANG DONGSHENG

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửSản phẩm công nghiệp và tTrang chủ

₫ 251.770/ KG

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Xe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 263.390/ KG