1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cách sử dụng: Flexible close
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PBT VALOX™  357-OR5G1016 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT VALOX™  357-OR5G1016 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sửa đổi tác độngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủThiết bị cỏThiết bị sân vườnHàng gia dụngXử lý chất lỏngỨng dụng dầuSản phẩm gasỨng dụng công nghiệpTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 109.660/ KG

PC/PBT XENOY™  357 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  357 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Sửa đổi tác độngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủThiết bị cỏThiết bị sân vườnHàng gia dụngXử lý chất lỏngỨng dụng dầuSản phẩm gasỨng dụng công nghiệpTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 123.370/ KG

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Sửa đổi tác độngChăm sóc y tếTúi nhựaTrang chủỨng dụng công nghiệpTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 125.330/ KG

PC/PBT XENOY™  357-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  357-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Sửa đổi tác độngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủThiết bị cỏThiết bị sân vườnHàng gia dụngXử lý chất lỏngỨng dụng dầuSản phẩm gasỨng dụng công nghiệpTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 125.330/ KG

PC/PBT XENOY™  357-WH6E090 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  357-WH6E090 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Sửa đổi tác độngChăm sóc y tếTúi nhựaTrang chủỨng dụng công nghiệpTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 125.330/ KG

PCTA Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng

₫ 72.460/ KG

PCTA Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

Trong suốtLĩnh vực dịch vụ thực phẩThích hợp cho các sản phẩ

₫ 72.460/ KG

PEEK ZYPEEK® 770GL30 JILIN JOINATURE

PEEK ZYPEEK® 770GL30 JILIN JOINATURE

Tăng cườngHàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửDây điệnCáp điệnMáy móc công nghiệpSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 1.468.690/ KG

PEEK ZYPEEK® 770GL20 JILIN JOINATURE

PEEK ZYPEEK® 770GL20 JILIN JOINATURE

Tăng cườngHàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửDây điệnCáp điệnMáy móc công nghiệpSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tô

₫ 1.507.850/ KG

PEEK ZYPEEK® 550GL30 JILIN JOINATURE

PEEK ZYPEEK® 550GL30 JILIN JOINATURE

Tăng cườngHàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửDây điệnCáp điệnMáy móc công nghiệpSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tô

₫ 1.527.440/ KG

PEEK ZYPEEK® 770CA30 JILIN JOINATURE

PEEK ZYPEEK® 770CA30 JILIN JOINATURE

Gia cố sợi carbonHàng không vũ trụDây và cápLĩnh vực ô tôSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.566.600/ KG

PEEK ZYPEEK® 770CA20 JILIN JOINATURE

PEEK ZYPEEK® 770CA20 JILIN JOINATURE

Tăng cườngHàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửDây điệnCáp điệnMáy móc công nghiệpSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 1.605.770/ KG

PEEK ZYPEEK® 550CA30 JILIN JOINATURE

PEEK ZYPEEK® 550CA30 JILIN JOINATURE

Tăng cườngHàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửDây điệnCáp điệnMáy móc công nghiệpSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 1.860.340/ KG

PEEK VICTREX®  450FC30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450FC30 VICTREX UK

Chống mài mònSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.271.570/ KG

PEEK VICTREX®  450G VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450G VICTREX UK

Độ cứng caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.349.900/ KG

PEEK VICTREX®  450CA30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450CA30 VICTREX UK

Độ cứng caoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.428.230/ KG

PEEK VICTREX®  450G903 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450G903 VICTREX UK

Độ cứng caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.545.730/ KG

PEEK VICTREX®  450GL30 BK VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 BK VICTREX UK

Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.545.730/ KG

PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

Bán tinh thểThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.545.730/ KG

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.545.730/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 BK SOLVAY USA

Dòng chảy caoLinh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 2.604.470/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 NT SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 NT SOLVAY USA

Dòng chảy caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.624.060/ KG

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.741.550/ KG

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháySản phẩm chăm sóc y tếVỏ điện thoạiỨng dụng điện

₫ 469.980/ KG

PEI  HU2300 1H1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI HU2300 1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Thanh khoản trung bìnhXử lý chất lỏng và máuCơ sở hạ tầng y tếThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng mắtXét nghiệm bệnh nhânỨng dụng dược phẩm

₫ 861.630/ KG

PES Ultraform®E  E1010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E1010 BASF GERMANY

Chống cháyLĩnh vực dịch vụ thực phẩBộ phận gia dụngSản phẩm công cụHộp phầnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 469.980/ KG

PES Ultraform®S  S1010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S1010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 618.810/ KG

PES Ultraform®E  E2010G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 618.810/ KG

PES Ultraform®E  E2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 626.640/ KG

PES VERADEL®  AG-330NT SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-330NT SOLVAY USA

Kháng axitThiết bị kinh doanhLinh kiện điệnBếp lò vi sóngkim loại thay thếPhụ tùng ốngLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôpin

₫ 755.880/ KG

PES Ultraform®E  E2010HC BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010HC BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 822.470/ KG

PES VERADEL®  AG-330 BK SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-330 BK SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyThiết bị kinh doanhLinh kiện điệnBếp lò vi sóngkim loại thay thếPhụ tùng ốngLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôpin

₫ 842.050/ KG

PES VERADEL®  AG-320 BK SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-320 BK SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ốngkim loại thay thếThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩpinBếp lò vi sóngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 900.800/ KG

PET Rynite®  415HP-NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  415HP-NC010 DUPONT USA

Chống va đập caoỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 66.580/ KG

PET  4410G3 ANC2 HUIZHOU NPC

PET 4410G3 ANC2 HUIZHOU NPC

Độ cứng caoBóng đèn phía trước xeLĩnh vực ô tôBộ chế hòa khíTrang chủVỏ máy tính xách tayĐĩa chia điệnỨng dụng điện tửYếu tố đánh lửaMáy nướng bánh mìSúng keo công nghiệpSắt

₫ 90.080/ KG

PET Rynite®  RE9078 BK507 DUPONT USA

PET Rynite®  RE9078 BK507 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 90.080/ KG

PET Rynite®  FR945 DUPONT USA

PET Rynite®  FR945 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 90.080/ KG

PETG Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệngSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng

₫ 95.950/ KG

PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

Hệ số ma sát thấpphimTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 932.130/ KG

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

Chống va đập caoPhụ kiện điện tửThùng chứaHiển thịỨng dụng hàng tiêu dùngKhay đứngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng Coating

₫ 90.080/ KG