1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cách sử dụng: Flexible close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS  FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU

Chống cháySản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 772.400/ KG

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 107.880/ KG

AS(SAN)  310CTR KUMHO KOREA

AS(SAN) 310CTR KUMHO KOREA

Trong suốtThiết bị điệnHàng gia dụngTrang chủSản phẩm trang điểm

₫ 48.640/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt

₫ 64.730/ KG

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

Dòng chảy caoThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngTrang chủHồ sơLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 109.840/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 188.290/ KG

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 254.980/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 266.750/ KG

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 333.440/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 333.440/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 333.440/ KG

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 411.890/ KG

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 451.120/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

Chống nứt nénphimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.760/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

Chống oxy hóaDây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ

₫ 66.690/ KG

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE

Tăng cườngphimLàm sạch ComplexỨng dụng Coating

₫ 86.300/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 88.260/ KG

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

Tăng cườngLĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 92.190/ KG

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 94.150/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Phân phối trọng lượng phâTrang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 96.110/ KG

EPDM  0045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng

₫ 105.920/ KG

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

Chịu nhiệtLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếThiết bị y tế

₫ 105.920/ KG

EPDM  J-0010 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0010 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơnĐiều chỉnh dầu động cơ đố

₫ 113.760/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 972.850/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL02528CC EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL02528CC EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 51.000/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 04331EL EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 04331EL EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 51.000/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

Bao cao suNhãn dínhKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 54.130/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 00728CC EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 00728CC EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 54.920/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaKeo dán sáchKeo đóng gói tự động. Keo

₫ 58.840/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7765 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7765 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 88.260/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7740 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7740 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 111.800/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7720 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7720 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 111.800/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7711 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7711 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 111.800/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7840E EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7840E EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 112.980/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Tiêu chuẩnThùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 986.580/ KG

GPPS  535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Chịu nhiệtĐược sử dụng để làm giả kĐồ dùng phòng tắmĐồ chơiĐồ dùng gia đình đồ điện

₫ 31.380/ KG

GPPS  525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Độ trong suốt caoĐồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc

₫ 32.560/ KG

GPPS  525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Độ trong suốt caoĐồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc

₫ 32.560/ KG

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

Dòng chảy caoHàng gia dụngThùng chứaSản phẩm trang điểmphổ quát

₫ 35.310/ KG

GPPS STYRON A-TECH  666H STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  666H STYRON US

Tăng cườngTrang chủĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 53.350/ KG