1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cách sử dụng: Đồ chơi close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngLớp phủ nhôm CPPCPP Retort phim trung giaMàng chống lạnh CPP Inter

₫ 45.460/ KG

PP HOSTALEN  SB224-1 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  SB224-1 LYONDELLBASELL HOLAND

Tăng cườngThiết bị sân vườnThiết bị cỏĐồ chơiHàng thể thao

₫ 61.130/ KG

PP LNP™ THERMOCOMP™  MB-1006HS-S SABIC INNOVATIVE US

PP LNP™ THERMOCOMP™  MB-1006HS-S SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtChăm sóc y tế

₫ 73.280/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

Bảo vệ bức xạBao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 105.800/ KG

PP-R  PA14D XUZHOU HAITIAN

PP-R PA14D XUZHOU HAITIAN

Sức mạnh caoỐng PPRChủ yếu được sử dụng để s

₫ 45.460/ KG

PPO NORYL™  N300-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  N300-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ổn định nhiệtChăm sóc y tế

₫ 101.880/ KG

PPO NORYL™  SE1GFN3-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1GFN3-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tế

₫ 107.760/ KG

PPO NORYL™  N225X-780 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  N225X-780 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dễ dàng xử lýChăm sóc y tế

₫ 109.720/ KG

PPO NORYL™  N225X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  N225X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dễ dàng xử lýChăm sóc y tế

₫ 109.720/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cường khoáng chất sợChăm sóc y tế

₫ 125.400/ KG

PPO NORYL™  EKNL0341-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EKNL0341-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ổn định nhiệtChăm sóc y tế

₫ 125.400/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-WH8C022 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-WH8C022 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cường khoáng chất sợChăm sóc y tế

₫ 154.780/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-780 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-780 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cường khoáng chất sợChăm sóc y tế

₫ 164.580/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-WH90126 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-WH90126 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cường khoáng chất sợChăm sóc y tế

₫ 164.580/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  VP7133 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  VP7133 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tế

₫ 148.910/ KG

PPS  SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 125.400/ KG

PPS  SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 129.310/ KG

PPS  PTFE-HGR312 SICHUAN DEYANG

PPS PTFE-HGR312 SICHUAN DEYANG

Chống dung môiỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 129.310/ KG

PPS  SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 148.910/ KG

PPS  SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 168.500/ KG

PPS  SSA930 SUZHOU SINOMA

PPS SSA930 SUZHOU SINOMA

Độ dẫn điện tuyệt vờiSản phẩm điện tửHóa chấtCông nghiệp quốc phòngHàng không vũ trụ

₫ 192.010/ KG

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton

₫ 219.440/ KG

PPS  SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 372.270/ KG

SBR  1502 FUJIAN FUXIANG

SBR 1502 FUJIAN FUXIANG

Chịu nhiệtHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.780/ KG

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Màu dễ dàngSản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in

₫ 50.940/ KG

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 129.310/ KG

SIS KRATON™  D1161 JSP KRATONG JAPAN

SIS KRATON™  D1161 JSP KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 11.760/ KG

SIS KRATON™  D1163P KRATON USA

SIS KRATON™  D1163P KRATON USA

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 90.130/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 109.720/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 164.580/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 219.440/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

Chống dầuBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 235.120/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

Chống tia cực tímĐồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 282.140/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 297.810/ KG

TPEE Surlyn® 6347 DUPONT JAPAN

TPEE Surlyn® 6347 DUPONT JAPAN

Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế

₫ 90.130/ KG

TPEE Hytrel®  45D DUPONT USA

TPEE Hytrel®  45D DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế

₫ 101.880/ KG

TPEE Hytrel®  70D DUPONT USA

TPEE Hytrel®  70D DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế

₫ 125.400/ KG

TPEE Hytrel®  7248 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7248 DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế

₫ 176.340/ KG

TPEE Arnitel® PM471 DSM HOLAND

TPEE Arnitel® PM471 DSM HOLAND

Trong suốtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 215.520/ KG

TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST

TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST

Khả năng xử lý tốtSản phẩm điện tử JacketMáy inSửa đổi hỗn hợpChuỗi chống trượtBóng nướcBao cao su

₫ 58.780/ KG