1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cách sử dụng: Đặt cược vậ
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon® 2097 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm y tế₫ 317.710/ KG

PC Makrolon® 2097 COVESTRO BELGIUM
Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm y tế₫ 321.540/ KG

PP HOPELEN Y-130 LOTTE KOREA
SợiTrang chủThiết bị cỏThiết bị sân vườn₫ 44.940/ KG

LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.CIF
US $ 1,300/ MT

LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.₫ 46.560/ KG

PC PANLITE® L-1250Y JIAXING TEIJIN
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 62.770/ KG

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.CIF
US $ 1,380/ MT

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,950/ MT

EPDM EPT™ 3090E MITSUI CHEM JAPAN
Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 96.860/ KG

HDPE GB 7250 LYONDELLBASELL KOREA
Ứng dụng y tế/chăm sóc sứDược phẩm₫ 108.490/ KG

HIPS SKH-126 GUANGDONG RASTAR
Chủ yếu được sử dụng tronHiển thịSản xuất hàng hóa₫ 36.030/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND
Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 92.990/ KG

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 81.360/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF-1002 BK8-229 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 96.860/ KG

PC LEXAN™ HF1140-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA
Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính₫ 104.610/ KG

PC TRIREX® 3025G10 BK SAMYANG SHANHAI
Trang chủỨng dụng điệnNắp chaiHỗ trợ nhà ở)Cách sử dụng: Phụ tùng ô hỗ trợ nhà ở).₫ 110.420/ KG

PC EXL4419-8G9A5111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Nhà ở điện tửỨng dụng điện tửThiết bị truyền thôngỨng dụng điện thoại thôngTrang chủPhụ tùng máy tính mặc sảnĐiện ngoài trời₫ 116.240/ KG

PC PANLITE® ML6500ZBL TEIJIN JAPAN
Trang chủThiết bị tập thể dụcDiode phát sángỨng dụng chiếu sángBộ khuếch tán ánh sáng₫ 135.610/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA
Chăm sóc y tếLinh kiện công nghiệpỨng dụng điện₫ 3.293.330/ KG

PES Ultraform®E E6010 BK BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 278.960/ KG

PES Ultraform®E E2010C6 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 445.570/ KG

PES Ultraform®E E2000G6 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 445.570/ KG

PES Ultraform®S S6010 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 457.190/ KG

PES Ultraform®E E6010 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 464.940/ KG

PES Ultraform®E E2010G2 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 464.940/ KG

PES Ultraform®E E2010G6 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 534.680/ KG

PES Ultraform®S S2010 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 612.170/ KG

PES Ultraform®E E2020P BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 639.290/ KG

PES Ultraform®E E6020 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 650.920/ KG

PES Ultraform®E E0510 C2TR BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 755.530/ KG

PES Ultraform®E E2000G4 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 842.700/ KG

PES Ultraform®S S3010 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm₫ 852.390/ KG

PMMA Altuglas® HFI-7 ARKEMA FRANCE
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 114.300/ KG

PMMA Altuglas® HFI-15 ARKEMA FRANCE
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 114.300/ KG

PMMA Altuglas® M17-101 ARKEMA FRANCE
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 147.230/ KG