1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cách nhiệt chống cháy close
Xóa tất cả bộ lọc
K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

Trong suốtTrang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 80.650/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6808LHF-BZ-Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6808LHF-BZ-Z SUMITOMO JAPAN

Thấp cong congLĩnh vực ô tôVỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 251.800/ KG

LCP  E130I-VF2201 CELANESE USA

LCP E130I-VF2201 CELANESE USA

Chống cháyPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng SMTBảng thiết bị đầu cuốiỨng dụng gia dụngỨng dụng chiếu sángỔ cắm CPUKhe cắm thẻ

₫ 271.470/ KG

LCP  E471iVF2201 CELANESE USA

LCP E471iVF2201 CELANESE USA

Warp thấpVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng SMTThiết bị truyền thôngKhe cắm thẻ

₫ 275.400/ KG

LCP  E471iBK210P CELANESE USA

LCP E471iBK210P CELANESE USA

Warp thấpVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng SMTThiết bị truyền thôngKhe cắm thẻ

₫ 295.080/ KG

LCP LAPEROS®  S135 BK010P JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S135 BK010P JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay

₫ 306.880/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýDây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 38.560/ KG

LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtPhim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.130/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 40.920/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

Trong suốtphimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.310/ KG

LDPE  1I50A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN

Dòng chảy caoHàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh

₫ 54.290/ KG

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

Chống đóng cụcphimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp

₫ 55.080/ KG

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

Chống hóa chấtỨng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 96.000/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 31.470/ KG

MMBS  ZYLAR531 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR531 INEOS STYRO USA

Độ nét caoĐồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 110.160/ KG

MMBS  ZYLAR530 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR530 INEOS STYRO USA

Độ nét caoĐồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 162.100/ KG

MMBS Zylar®  ZYLAR650 INEOS STYRO USA

MMBS Zylar®  ZYLAR650 INEOS STYRO USA

Độ nét caoĐồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 177.050/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Thời tiết khángDụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 64.920/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 184.910/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 192.780/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 216.390/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 137.700/ KG

PA12 Grilamid®  TRVX-50X9 BK 9230 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TRVX-50X9 BK 9230 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 196.720/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 216.350/ KG

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 236.060/ KG

PA12  7033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 7033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 236.060/ KG

PA12  4533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 4533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 240.000/ KG

PA12 Grilamid®  G16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  G16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 255.730/ KG

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Khả năng chịu nhiệt cao hXe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 267.540/ KG

PA12 Grilamid®  TR-70 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR-70 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 271.470/ KG

PA12 Grilamid®  D 2263E G EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  D 2263E G EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 275.400/ KG

PA12 Grilamid®  BM18SBH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  BM18SBH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 275.400/ KG

PA12 Grilamid®  CF7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  CF7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 275.400/ KG

PA12 Grilamid®  BE475 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  BE475 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 275.400/ KG

PA12 Grilamid®  BM13SBGX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  BM13SBGX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 275.400/ KG

PA12 Grilamid®  GTR40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  GTR40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 275.400/ KG

PA12 Grilamid®  BM17BG EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  BM17BG EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 275.400/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BLACK 9500 EMS-CHEMIE SUZHOU

PA12 Grilamid®  TR90 BLACK 9500 EMS-CHEMIE SUZHOU

Tuân thủ liên hệ thực phẩPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyỐng

₫ 275.400/ KG

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

Độ nhớt trung bìnhDây điệnCáp điệnVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp quang học

₫ 291.140/ KG

PA12 Grilamid®  BM18 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  BM18 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 295.080/ KG