1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cách điện cho dây dẫn
Xóa tất cả bộ lọc
TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng

₫ 135.830/ KG

PP NOBLEN™  Z101 SUMITOMO JAPAN

PP NOBLEN™  Z101 SUMITOMO JAPAN

Sản phẩm phù hợp cho sử d

₫ 40.750/ KG

Đã giao dịch 2.5MT
PP  PPH-T03 SINOPEC MAOMING

PP PPH-T03 SINOPEC MAOMING

Vật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 28.000/ KG

TPU FULCRUM 2012-65D DOW USA

TPU FULCRUM 2012-65D DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 139.710/ KG

TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA

TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 174.640/ KG

TPU FULCRUM 101GF40 DOW USA

TPU FULCRUM 101GF40 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 194.040/ KG

TPU FULCRUM 202GF40 DOW USA

TPU FULCRUM 202GF40 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 213.440/ KG

TPU FULCRUM 302EN DOW USA

TPU FULCRUM 302EN DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 213.440/ KG

MABS  TR-530F LG CHEM KOREA

MABS TR-530F LG CHEM KOREA

Vật liệu đặc biệt cho món

₫ 93.140/ KG

PA66  EPR24 HENAN SHENMA NYLON

PA66 EPR24 HENAN SHENMA NYLON

Sản phẩm tường mỏngCơ sở cho các sản phẩm mỏ

₫ 73.740/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

Vật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 93.140/ KG

PP  BI972 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI972 HANWHA TOTAL KOREA

Lĩnh vực ô tôVật liệu bên trong cho ô

₫ 49.670/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5003 FPC TAIWAN

Ống PPRUống ống hútPhụ tùng ốngỐng PPRỐng nước nóng và lạnh choỐng nước uống

₫ 52.390/ KG

TPU FULCRUM 2355-95AE DOW USA

TPU FULCRUM 2355-95AE DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 125.740/ KG

TPU FULCRUM 2363-75D DOW USA

TPU FULCRUM 2363-75D DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 139.710/ KG

TPU FULCRUM 101 DOW USA

TPU FULCRUM 101 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 155.230/ KG

TPU FULCRUM 2102-90A DOW USA

TPU FULCRUM 2102-90A DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 174.640/ KG

TPU FULCRUM 2363-90A DOW USA

TPU FULCRUM 2363-90A DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 174.640/ KG

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 178.520/ KG

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 186.280/ KG

TPU FULCRUM 2103-90AE DOW USA

TPU FULCRUM 2103-90AE DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 186.280/ KG

TPU FULCRUM 101LGF40 DOW USA

TPU FULCRUM 101LGF40 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 194.040/ KG

TPU FULCRUM LGF40 DOW USA

TPU FULCRUM LGF40 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 194.040/ KG

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 213.440/ KG

TPU FULCRUM 2103-85A DOW USA

TPU FULCRUM 2103-85A DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 232.850/ KG

TPU FULCRUM 302EZ DOW USA

TPU FULCRUM 302EZ DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 291.060/ KG

TPU FULCRUM 2530 DOW USA

TPU FULCRUM 2530 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 302.700/ KG

TPU FULCRUM 2102-75A DOW USA

TPU FULCRUM 2102-75A DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 341.510/ KG

TPU FULCRUM 2103-70A DOW USA

TPU FULCRUM 2103-70A DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 399.720/ KG

PP TOPILENE®  J340W HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J340W HYOSUNG KOREA

Sản phẩm cho thời tiết kh

₫ 42.690/ KG

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ điệnVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video
CIF

US $ 3,130/ MT

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ TVVỏ điệnThiết bị gia dụngVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video
CIF

US $ 4,850/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ điệnVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video

₫ 89.260/ KG

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ TVVỏ điệnThiết bị gia dụngVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video

₫ 114.480/ KG

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 62.090/ KG

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu

₫ 67.520/ KG

Đã giao dịch 3MT
EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.
CIF

US $ 1,380/ MT

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT