1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cách điện cho dây dẫn 
Xóa tất cả bộ lọc
HIPS SKH-126 GUANGDONG RASTAR
Chủ yếu được sử dụng tronHiển thịSản xuất hàng hóa₫ 36.090/ KG

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI
Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv₫ 33.370/ KG

PA11 Rilsan® HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE
Hệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực₫ 271.660/ KG

PBT Ultradur® B2520 BASF SHANGHAI
Công tắcPhần tường mỏngVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 89.260/ KG

PBT Ultradur® B2520 BASF GERMANY
Công tắcPhần tường mỏngVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 89.260/ KG

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực y tếSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng dược phẩm₫ 186.280/ KG

PEI ULTEM™ CRS5201-7301 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 263.890/ KG

PEI ULTEM™ CRS5111 7101 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 263.890/ KG

PES Ultraform®E E2010C6 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 446.290/ KG

PES Ultraform®E E2000G6 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 446.290/ KG

PES Ultraform®S S6010 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 457.930/ KG

PES Ultraform®E E6010 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 465.700/ KG

PES Ultraform®E E2010G2 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 465.700/ KG

PES Ultraform®S S2010 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 504.500/ KG

PES Ultraform®E E2010G6 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 535.550/ KG

PES Ultraform®E E6010 BK BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 613.170/ KG

PES Ultraform®E E2020P BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 620.930/ KG

PES Ultraform®E E6020 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 651.970/ KG

PES Ultraform®E E0510 C2TR BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 756.760/ KG

PES Ultraform®E E2000G4 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 844.070/ KG

PES Ultraform®S S3010 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm₫ 853.780/ KG

PFA DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Dây đùnCông nghiệp vũ trụCông nghiệp hóa chất₫ 814.960/ KG

POM HOSTAFORM® MT24U01 CELANESE GERMANY
Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôSản phẩm tường mỏngY tếSản phẩm chăm sócPhần tường mỏng₫ 135.830/ KG

POM HOSTAFORM® MT12U01 CELANESE GERMANY
Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôSản phẩm tường mỏngY tếSản phẩm chăm sócPhần tường mỏng₫ 174.640/ KG

PP F800E SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron₫ 38.030/ KG

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA
Bao bì thực phẩmChai nhựaThùng chứaHàng gia dụngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 44.240/ KG

PPS PTFE-HGR312 SICHUAN DEYANG
Ứng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 188.450/ KG

TPU 69M88 BAODING BANGTAI
phimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiTấm ván épỨng dụng dệt₫ 124.190/ KG

TPU 69M92 BAODING BANGTAI
phimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng dệtTấm ván ép₫ 124.190/ KG

ABS CYCOLAC™ HMG47MD-NA1000 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế₫ 147.470/ KG

ABS Novodur® 2802TR Q434 BASF GERMANY
Trang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm₫ 181.620/ KG

AS(SAN) 335T KUMHO KOREA
Hàng gia dụngCốcTrang chủĐộ ẩm nhà ởThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tôMáy văn phòngCửa hàng ETC₫ 38.810/ KG

EPDM DOW™ 4770R STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế₫ 91.200/ KG

EPDM DOW™ 3720P STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếThiết bị y tế₫ 104.780/ KG

EVA POLENE SSV1055 TPI THAILAND
GiàyDây và cápKeo nóng chảy₫ 45.790/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN
Dây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch₫ 65.970/ KG

EVA SEETEC EA19150 LG CHEM KOREA
Ứng dụng công nghiệpKeo nóng chảy₫ 91.200/ KG

GPPS TAIRIREX® GP5500 FCFC TAIWAN
Bảng PSThùng chứaVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩJar nhựaBảng PSPOPSLọ thuốc.₫ 46.570/ KG

HDPE TAISOX® 9007 FPC TAIWAN
Dây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating₫ 41.910/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 67.910/ KG