1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cách điện cho dây dẫn close
Xóa tất cả bộ lọc
MABS Terlux®  2802TRQ434 BASF GERMANY

MABS Terlux®  2802TRQ434 BASF GERMANY

Chịu nhiệtTrang chủỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị y tế

₫ 181.620/ KG

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

Chịu nhiệt độ caoHệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực

₫ 271.660/ KG

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

30% hạt thủy tinh điềnmui xeĐiện thoạiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 310.460/ KG

PA66  6401G6 FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6401G6 FBK3 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 106.720/ KG

PA66  6401G6 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6401G6 FNC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 128.070/ KG

PA66  640PG6ANC1 HUIZHOU NPC

PA66 640PG6ANC1 HUIZHOU NPC

Chống cháyVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 141.650/ KG

PA66 MAPEX®  A0520FN 39A TAIWAN GINAR

PA66 MAPEX®  A0520FN 39A TAIWAN GINAR

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện/điện tử

₫ 149.410/ KG

PBT Ultradur® B2520 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur® B2520 BASF SHANGHAI

Dòng chảy caoCông tắcPhần tường mỏngVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 89.260/ KG

PBT Ultradur®  B2520 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B2520 BASF GERMANY

Công tắcPhần tường mỏngVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 89.260/ KG

PBT VALOX™  508-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  508-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Thấp cong congVỏ máy tính xách tayTrường hợp điện thoạiBộ phận gia dụng

₫ 128.100/ KG

PBT VALOX™  508-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  508-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Thấp cong congVỏ máy tính xách tayTrường hợp điện thoạiBộ phận gia dụng

₫ 147.470/ KG

PC INFINO®  NH-3200 NP Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  NH-3200 NP Samsung Cheil South Korea

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị quay phimMáy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 75.680/ KG

PC Makrolon®  2600 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  2600 COVESTRO GERMANY

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 93.920/ KG

PC LEXAN™  EXL1413T BK1D296 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1413T BK1D296 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính

₫ 108.660/ KG

PC LEXAN™  HP4-1H111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP4-1H111 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốcVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 162.990/ KG

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 SABIC INNOVATIVE US

Dễ dàng phát hành khuônLĩnh vực y tếSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng dược phẩm

₫ 186.280/ KG

PC Makrolon®  1800 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  1800 COVESTRO GERMANY

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 194.040/ KG

PC/ABS LUPOY®  EF-5001RFT LG CHEM KOREA

PC/ABS LUPOY®  EF-5001RFT LG CHEM KOREA

Chống cháyTrang chủỨng dụng điệnLinh kiện máy tính

₫ 67.910/ KG

PC/PBT XENOY™  1105-78211 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  1105-78211 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Kháng hóa chấtTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 93.140/ KG

PC/PET LUPOX®  TE-5006F KA02 LG CHEM KOREA

PC/PET LUPOX®  TE-5006F KA02 LG CHEM KOREA

Chống cháyLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 97.020/ KG

PC/PET LUPOX®  TE-5006FM KA02 LG CHEM KOREA

PC/PET LUPOX®  TE-5006FM KA02 LG CHEM KOREA

Chống cháyLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 97.020/ KG

PCTG Eastar™  AN004 EASTMAN USA

PCTG Eastar™  AN004 EASTMAN USA

Dễ dàng xử lýTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 69.850/ KG

PCTG Tritan™ 6763 EASTMAN USA

PCTG Tritan™ 6763 EASTMAN USA

Dễ dàng xử lýTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 225.090/ KG

PEI ULTEM™  CRS5201-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5201-7301 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 263.890/ KG

PEI ULTEM™  CRS5111 7101 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5111 7101 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 263.890/ KG

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 446.290/ KG

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 446.290/ KG

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 457.930/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 465.700/ KG

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 465.700/ KG

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 504.500/ KG

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 535.550/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 613.170/ KG

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 620.930/ KG

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 651.970/ KG

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 756.760/ KG

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 844.070/ KG

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 853.780/ KG

PFA  DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcDây đùnCông nghiệp vũ trụCông nghiệp hóa chất

₫ 814.960/ KG

POM TENAC™-C  AD90 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  AD90 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Chống va đập caoỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 79.560/ KG