77 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cách điện
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE DOW™  3364 Dow Mỹ

HDPE DOW™  3364 Dow Mỹ

Điện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn

₫ 49.660.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K R01 BK 00464 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3K R01 BK 00464 BASF Đức

Điện tử cách điện

₫ 129.880.000/ MT

ETFE  DS610P(涂料底漆) Đông Nhạc Sơn Đông

ETFE DS610P(涂料底漆) Đông Nhạc Sơn Đông

Dây cách điệnỐngphim

₫ 1.145.970.000/ MT

FEP  DS610A Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

FEP DS610A Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

Dây cách điệnỐngphim

₫ 305.590.000/ MT

PFA  DS701 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

PFA DS701 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

ỐngDây cách điệnphim

₫ 935.880.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng cách điện dây

₫ 151.650.000/ MT

FEP  DS610 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

FEP DS610 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

Dây cách điệnỐngphim

₫ 324.690.000/ MT

HDPE  J4406-6(QHJ02) Trung Thạch Tề Lỗ

HDPE J4406-6(QHJ02) Trung Thạch Tề Lỗ

Cách điện cáp thành phố

₫ 49.660.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP761-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCP761-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng cách điện dây

₫ 114.600.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP761 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCP761 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng cách điện dây

₫ 114.600.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCA871-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCA871-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng cách điện dây

₫ 152.800.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF Đức

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 67.990.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF Đức

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 68.760.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 74.490.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6 BK 00564

PA6 Ultramid® B3EG6 BK 00564

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 74.490.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG6 Viet Nam

PA6 Ultramid®  B3EG6 Viet Nam

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 76.400.000/ MT

HDPE HIVOREX  5305E Lotte Chemical Hàn Quốc

HDPE HIVOREX  5305E Lotte Chemical Hàn Quốc

Dây và cápDây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtCách điện cho dây dẫn

₫ 44.690.000/ MT

PA6 Ultramid®  C3U BASF Đức

PA6 Ultramid®  C3U BASF Đức

Linh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 191.000.000/ MT

PA6/66 Ultramid®  C3U BK BASF Đức

PA6/66 Ultramid®  C3U BK BASF Đức

Điện tử cách điệnLinh kiện điện

₫ 160.440.000/ MT

PA6/66 Ultramid®  C3U BASF Đức

PA6/66 Ultramid®  C3U BASF Đức

Điện tử cách điệnLinh kiện điện

₫ 210.090.000/ MT

FEP  DS611 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

FEP DS611 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

Dây cách điệnỐng tường mỏng

₫ 297.950.000/ MT

PFA  DS700 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

PFA DS700 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

Dây cách điệnCáp khởi động

₫ 943.520.000/ MT

EPS TAITACELL  EPS-381F Trung Sơn Đài Đạt

EPS TAITACELL  EPS-381F Trung Sơn Đài Đạt

Cách điệnBao bì truyền thông

₫ 49.660.000/ MT

EPS TAITACELL  EPS-381 Trung Sơn Đài Đạt

EPS TAITACELL  EPS-381 Trung Sơn Đài Đạt

Cách điệnBao bì truyền thông

₫ 50.420.000/ MT

HDPE  HHMTR-210HS Thượng Hải Jinfi

HDPE HHMTR-210HS Thượng Hải Jinfi

Cách điện dây và cáp viễn

₫ 51.570.000/ MT

HDPE DOW™  DGDK-3364 Dow Mỹ

HDPE DOW™  DGDK-3364 Dow Mỹ

Dây và cápĐiện thoại cách điện

₫ 48.890.000/ MT

HDPE  DGDK-3364 Dow Nhật Bản

HDPE DGDK-3364 Dow Nhật Bản

Dây và cápĐiện thoại cách điện

₫ 52.710.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6

PA6 Ultramid® B3EG6

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 68.400.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6

PA6 Ultramid® B3EG6

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 72.580.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF Đức

Linh kiện công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 107.720.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF Hàn Quốc

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF Hàn Quốc

Linh kiện công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 108.870.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG10 NC BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG10 NC BASF Đức

Linh kiện công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 114.600.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG10

PA66 Ultramid® A3EG10

Linh kiện công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 120.330.000/ MT

PA66 Ultramid®  C3U BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  C3U BK BASF Đức

Linh kiện điệnĐiện tử cách điệnphổ quát

₫ 141.340.000/ MT

PA66 Ultramid®  C3U BASF Đức

PA66 Ultramid®  C3U BASF Đức

Linh kiện điệnĐiện tử cách điệnphổ quát

₫ 171.900.000/ MT

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W Tô Châu Seranis

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W Tô Châu Seranis

Ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệt

₫ 171.900.000/ MT

PA66 Ultramid® A3K

PA66 Ultramid® A3K

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnĐiện tử cách điện

₫ 124.150.000/ MT

HDPE  5305E Mitsui Chemical Nhật Bản

HDPE 5305E Mitsui Chemical Nhật Bản

Dây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtDây điệnCáp điện

₫ 64.170.000/ MT

HDPE  870F Hanwha Hàn Quốc

HDPE 870F Hanwha Hàn Quốc

Dây và cápDây truyền thôngVật liệu cách nhiệtCách điện dây truyền thônỨng dụng dây và cáp

₫ 64.940.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF Đức

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở

₫ 152.800.000/ MT