1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Các vật trong suốt như vỏ 
Xóa tất cả bộ lọc
LCP LAPEROS® A130-BK JAPAN POLYPLASTIC
Tăng cườngThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 251.710/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN
Kích thước ổn địnhThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 255.580/ KG

LCP ZENITE® 6244L DUPONT USA
Bôi trơn caoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 259.450/ KG

LCP ZENITE® 16130 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 259.450/ KG

LCP LAPEROS® E463I-BK210P JAPAN POLYPLASTIC
Dòng chảy caoThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 271.070/ KG

LCP VECTRA® A130D-2 BK CELANESE GERMANY
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 367.880/ KG

LCP SUMIKASUPER® E5008 SUMITOMO JAPAN
CLTE thấpLĩnh vực ô tô₫ 367.880/ KG

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE
Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp₫ 56.150/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018H QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh₫ 39.890/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018N QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát₫ 45.790/ KG

MABS STAREX® TX-0520IM Samsung Cheil South Korea
Độ bóng caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVỏ TV₫ 69.700/ KG

MABS Terlux® 2812TRQ434 BASF GERMANY
Trong suốtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện₫ 201.360/ KG

MS TX POLYMER TX-651A DENKA SINGAPORE
Thời tiết khángTrang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị₫ 53.440/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
hấp thụ sốcĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 127.790/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 127.790/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.530/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.530/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Tác động caoPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 147.180/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 154.930/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 154.930/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 166.510/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1032H BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 174.260/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.260/ KG

PA/MXD6 RENY™ G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.260/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.260/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.290/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Tác động caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 178.160/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 185.880/ KG

PA/MXD6 RENY™ S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 193.620/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 212.980/ KG

PA/MXD6 RENY™ 4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 216.850/ KG

PA/MXD6 RENY™ C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử₫ 251.710/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 271.100/ KG

PA12 UBESTA 3030JFX1 UBE JAPAN
Linh hoạt tốtPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tô₫ 251.710/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BK9208 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 251.710/ KG

PA12 Grilamid® L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Dòng chảy caoỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử₫ 271.070/ KG

PA12 UBESTA 3024U UBE JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống₫ 271.070/ KG

PA12 UBESTA 3030JI5 UBE JAPAN
Ổn định nhiệtỐngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống₫ 271.070/ KG

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY
Mật độ thấpPhụ tùng bơmVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơVòng bi₫ 278.810/ KG

PA12 UBESTA 3030JI5L UBE JAPAN
Linh hoạt tốtPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống₫ 286.560/ KG