1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Các vật trong suốt như vỏ
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 116.490/ KG

PA66  A 246 M SOLVAY KOREA

PA66 A 246 M SOLVAY KOREA

Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 95.130/ KG

PA66  A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 112.600/ KG

PA66  47H BK0644 ASCEND USA

PA66 47H BK0644 ASCEND USA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôTrang chủ

₫ 116.490/ KG

PA66 TECHNYL®  A218V20 SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A218V20 SOLVAY FRANCE

Ứng dụng trong lĩnh vực ôThùng chứa

₫ 116.490/ KG

PA66  RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

PA66 RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

Hệ thống đường ốngỨng dụng đúc thổiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.490/ KG

PA66 TECHNYL®  A 246 M SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A 246 M SOLVAY FRANCE

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 147.550/ KG

PA66 Akulon®  SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND

PA66 Akulon®  SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND

ChènỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnTrang chủ

₫ 147.550/ KG

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI

Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 83.480/ KG

PP  HLG74B BK GS KOREA

PP HLG74B BK GS KOREA

Linh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụng

₫ 48.920/ KG

PP  HLG73BS-BK GS KOREA

PP HLG73BS-BK GS KOREA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 48.920/ KG

PP  HLG72BS-BK GS KOREA

PP HLG72BS-BK GS KOREA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 48.920/ KG

PP TOPILENE®  J640X HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J640X HYOSUNG KOREA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điHộp pinBộ phận gia dụngHàng gia dụng

₫ 50.480/ KG

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 59.410/ KG

PP STAMAX®  30YK270EE SABIC SAUDI

PP STAMAX®  30YK270EE SABIC SAUDI

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 73.000/ KG

PP  G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PP G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dưới mui xe

₫ 77.660/ KG

PP LUPOL®  GP1007FH LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  GP1007FH LG CHEM KOREA

Bộ phận gia dụngỨng dụng điệnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 85.420/ KG

PPA AMODEL®  A-1933 HSL BK SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1933 HSL BK SOLVAY USA

Van/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở

₫ 161.140/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX951W-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL GTX™  GTX951W-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Ứng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 93.190/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 124.250/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 124.250/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX979-74709 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX979-74709 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 147.550/ KG

PPS RYTON® R-4-270BL CPCHEM USA

PPS RYTON® R-4-270BL CPCHEM USA

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 155.320/ KG

PPS  R-4-230BL CPCHEM NETHERLANDS

PPS R-4-230BL CPCHEM NETHERLANDS

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 163.080/ KG

PPS Torelina™ A604 CX1 B TORAY SHENZHEN

PPS Torelina™ A604 CX1 B TORAY SHENZHEN

mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 232.970/ KG

TPE  765 HOTAI TAIWAN

TPE 765 HOTAI TAIWAN

Hàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thaoĐồ chơiHiển thị

₫ 221.330/ KG

TPEE KEYFLEX® BT HB9242D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT HB9242D LG CHEM KOREA

Ứng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 73.780/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 163.080/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

Giày dépĐồ chơiNhà ởHộp nhựaMẫuTủ lạnhGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhHành lýSản phẩm dạng tấmTủ lạnh bên trong Shell
CIF

US $ 3,130/ MT

GPPS  525 LIAONING HUAJIN

GPPS 525 LIAONING HUAJIN

Vật tư y tếNội thấtThùng chứaĐối với thiết bị y tếVật tư phòng thí nghiệmLinh kiện trong tủ lạnh..

₫ 29.120/ KG

HIPS  SKH-128G GUANGDONG RASTAR

HIPS SKH-128G GUANGDONG RASTAR

Bộ phận gia dụngPhụ kiện máy tínhMáy lạnh trong nhàVỏ điện như máy hút bụi

₫ 40.770/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

Giày dépĐồ chơiNhà ởHộp nhựaMẫuTủ lạnhGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhHành lýSản phẩm dạng tấmTủ lạnh bên trong Shell

₫ 62.130/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 168.910/ KG

HDPE  DFDA8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcĐóng gói bên trong

₫ 53.580/ KG

LLDPE  DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 33.000/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 39.990/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 62.130/ KG

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 153.370/ KG

PA66 Zytel®  ST811HS DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST811HS DUPONT USA

Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 174.730/ KG

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN

Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 174.730/ KG