1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Các sản phẩm khác close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU  1182 SHANDONG LEIDE

TPU 1182 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 48.970/ KG

TPU  LA90 SHANDONG LEIDE

TPU LA90 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 52.890/ KG

TPU  LA85 SHANDONG LEIDE

TPU LA85 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 53.280/ KG

TPU  LA95 SHANDONG LEIDE

TPU LA95 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 53.670/ KG

TPU  LS85 SHANDONG LEIDE

TPU LS85 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 59.160/ KG

TPU  S80A SHANDONG LEIDE

TPU S80A SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 59.160/ KG

TPU  LS90 SHANDONG LEIDE

TPU LS90 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 59.160/ KG

TPU  LS95 SHANDONG LEIDE

TPU LS95 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 59.940/ KG

TPU  S70 SHANDONG LEIDE

TPU S70 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 66.010/ KG

TPU  S65 SHANDONG LEIDE

TPU S65 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 69.730/ KG

TPU  1090A GRECO TAIWAN

TPU 1090A GRECO TAIWAN

Dễ dàng phunMáy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 82.270/ KG

TPU  1065D GRECO TAIWAN

TPU 1065D GRECO TAIWAN

Độ bền caoMáy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 101.860/ KG

TPU  98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống mài mònPhần trang tríHàng thể thaoGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 115.570/ KG

TPU  85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống mài mònPhần trang tríGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 115.570/ KG

TPU  1080A GRECO TAIWAN

TPU 1080A GRECO TAIWAN

Dòng chảy caoMáy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí

₫ 166.500/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

Chống tia cực tímHồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim

₫ 200.580/ KG

ABS  710 KUMHO KOREA

ABS 710 KUMHO KOREA

Đặc tính Độ cứng cao cho Phụ tùng ô tôTay cầm tủ lạnhXử lý khác nhauhộp mỹ phẩm vv

₫ 74.430/ KG

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐiều hòa không khí trục gLá gió ly tâmLá gió TransfluentBảng điều khiển ô tôThiết bị chụp ảnhBộ xương dụng cụPhụ tùng ô tô

₫ 82.270/ KG

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại

₫ 626.810/ KG

GPPS  EA3300 JIANGSU ASTOR

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR

Trọng lượng phân tử siêu Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay

₫ 42.310/ KG

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

Trong suốtTrang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 68.550/ KG

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

Trong suốtTrang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 80.310/ KG

LDPE Lotrène®  FB3003 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FB3003 QATAR PETROCHEMICAL

Chống nứt căng thẳngPhim nông nghiệpVỏ sạcphimTúi đóng gói nặngPhim co lạiTúi đóng gói nặngCáp khởi độngỨng dụng nông nghiệpChai lọphimPhim co lạiLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ống

₫ 45.050/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Độ bám dính tốtVải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 51.320/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 62.680/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 90.100/ KG

PA6  66SN DOMO CHEM GERMANY

PA6 66SN DOMO CHEM GERMANY

Thực phẩm không cụ thể

₫ 58.760/ KG

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

Ổn định ánh sángTrang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 176.290/ KG

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

Ổn định ánh sángTrang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 188.040/ KG

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

Ổn định ánh sángTrang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 188.040/ KG

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DUPONT USA

Không tăng cườngThực phẩm không cụ thể

₫ 86.190/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

Kích thước ổn địnhMáy tạo hình cuộnBộ phận cách điệnVòng biPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 86.190/ KG

PA66  A 218 W V30 SOLVAY KOREA

PA66 A 218 W V30 SOLVAY KOREA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện

₫ 97.940/ KG

PA66  A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI

PA66 A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện

₫ 101.860/ KG

PA66  66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA66 66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY

Tiêu chuẩnThực phẩm không cụ thể

₫ 105.770/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủyMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 105.770/ KG

PA66  A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

Kích thước ổn địnhPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc

₫ 109.690/ KG

PA66 Ultramid®  A3K BASF USA

PA66 Ultramid®  A3K BASF USA

Dòng chảy caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 117.530/ KG

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

Thanh khoản caoBộ phận cách điệnNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc

₫ 125.360/ KG

PA66  66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY

PA66 66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY

Tiêu chuẩnThực phẩm không cụ thể

₫ 125.360/ KG