1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Các sản phẩm khác
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS Globalprene® 7550 LCY TAIWAN
Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầuCIF
US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcCIF
US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầuCIF
US $ 3,000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 94.930/ KG

PBT VALOX™ DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr₫ 96.860/ KG

PP SABIC® 511A SABIC SAUDI
Trang chủChăm sóc sànSửa chữa sànSpunbondChăm sóc cá nhânỨng dụng nông nghiệpLĩnh vực ô tôVải không dệtTrang chủSợiVải₫ 48.430/ KG

ASAPOWDER XC-500A KUMHO KOREA
Vật liệu sànTấm khác₫ 86.980/ KG

HDPE TAISOX® 8001 FPC TAIWAN
Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.₫ 39.130/ KG

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU
Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng₫ 41.460/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF MALAYSIA
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 92.990/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 100.740/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 112.360/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 116.240/ KG

PBT VALOX™ DR51-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr₫ 112.360/ KG

PP ExxonMobil™ PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE
Chăm sóc cá nhânVải không dệtSợiỨng dụng công nghiệpVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vải₫ 36.420/ KG

PP Q30G SHAANXI YCZMYL
Ứng dụng công nghiệpTường mỏng ống cỡ nhỏThanhHồ sơ khác nhauLinh kiện công nghiệp₫ 37.200/ KG

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA
SợiỨng dụng dệtSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhân₫ 41.070/ KG

PP TOPILENE® B240P HYOSUNG KOREA
Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động₫ 44.170/ KG

PP Daelim Poly® HP563S Korea Daelim Basell
Túi xáchSợiĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv₫ 44.560/ KG

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA
Meltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc₫ 63.930/ KG

SEBS Globalprene® 7551 HUIZHOU LCY
Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 55.410/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 48.820/ KG

EVA 1519 HANWHA KOREA
SợiTấm khác₫ 46.490/ KG

EPDM 694 LION POLYMERS USA
ỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ₫ 96.860/ KG

PES SUMIKAEXCEL® 3600G SUMITOMO JAPAN
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực cơ khíLĩnh vực nước nóngSơn phủ₫ 763.280/ KG

TPU Desmopan® 39B-95A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 85.240/ KG

TPU Desmopan® DP9395A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 112.360/ KG

TPU Desmopan® UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 123.980/ KG

TPU Desmopan® 95A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 127.860/ KG

TPU Utechllan® UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.610/ KG

TPU Desmopan® DP 83095A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 193.730/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 100.740/ KG

TPU Utechllan® UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 106.550/ KG

TPU Desmopan® DP.9095AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.610/ KG

TPU Desmopan® 9392AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 145.290/ KG

TPU Desmopan® DP9395AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 154.980/ KG

TPU Desmopan® 9095A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 174.350/ KG

TPU Desmopan® IT95AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 240.220/ KG

TPU Utechllan® DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 244.090/ KG

PPO NORYL™ HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Tiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời₫ 118.304/ KG