VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Các sản phẩm khác
Xóa tất cả bộ lọc
TPU  NX-70A TAIWAN COATING

TPU NX-70A TAIWAN COATING

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chaiLĩnh vực ô tôGiày dépPhụ kiệnMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 76.920/ KG

TPU  S65 SHANDONG LEIDE

TPU S65 SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 77.700/ KG

TPU  S70 SHANDONG LEIDE

TPU S70 SHANDONG LEIDE

Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 77.700/ KG

TPU  1090A GRECO TAIWAN

TPU 1090A GRECO TAIWAN

Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 81.590/ KG

TPU  1065D GRECO TAIWAN

TPU 1065D GRECO TAIWAN

Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 101.010/ KG

TPU  85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Phần trang tríGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.610/ KG

TPU  98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Phần trang tríHàng thể thaoGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.610/ KG

TPU Desmopan®  255(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  255(粉) COVESTRO GERMANY

Phụ tùng động cơLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíHàng thể thaoCamỨng dụng thủy lựcBánh xeMáy giặtPhụ tùng động cơĐóng gói

₫ 155.400/ KG

TPU  1080A GRECO TAIWAN

TPU 1080A GRECO TAIWAN

Máy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí

₫ 165.110/ KG

TPU Desmopan®  255 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  255 COVESTRO GERMANY

Phụ tùng động cơLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíHàng thể thaoCamỨng dụng thủy lựcBánh xeMáy giặtPhụ tùng động cơĐóng gói

₫ 349.650/ KG

PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế

US $ 955/ MT

PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế

₫ 34.190/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Vải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 50.890/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4030 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4030 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôSản phẩm phù hợp với khả

₫ 135.980/ KG

PP TOPILENE®  J340W HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J340W HYOSUNG KOREA

Sản phẩm cho thời tiết kh

₫ 42.740/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Thiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 51.280/ KG

HIPS  MB5210 CPCHEM USA

HIPS MB5210 CPCHEM USA

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCốc nhựaBao bì thực phẩmBảng điều hòa không khí Bảng trang trí

₫ 49.730/ KG

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT JAPAN

Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 124.320/ KG

PA66 Zytel®  408L DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  408L DUPONT JAPAN

Ứng dụng thực phẩm không

₫ 124.320/ KG

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 135.980/ KG

PA66 Zytel®  408W NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408W NC010 DUPONT USA

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không

₫ 135.980/ KG

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 135.980/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 69.930/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 93.240/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩm không cụ thể

₫ 110.720/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.360/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.780/ KG

ABS  710 KUMHO KOREA

ABS 710 KUMHO KOREA

Phụ tùng ô tôTay cầm tủ lạnhXử lý khác nhauhộp mỹ phẩm vv

₫ 73.820/ KG

GPPS  EA3300 JIANGSU ASTOR

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR

Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay

₫ 41.960/ KG

PA6  66SN DOMO CHEM GERMANY

PA6 66SN DOMO CHEM GERMANY

Thực phẩm không cụ thể

₫ 58.280/ KG

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 174.830/ KG

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 186.480/ KG

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 194.250/ KG

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DUPONT USA

Thực phẩm không cụ thể

₫ 85.470/ KG

PA66  66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA66 66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY

Thực phẩm không cụ thể

₫ 104.900/ KG

PA66  66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY

PA66 66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY

Thực phẩm không cụ thể

₫ 124.320/ KG

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 194.250/ KG

PC Novarex™  M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

PC Novarex™  M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

Thực phẩm không cụ thể

₫ 60.610/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 62.160/ KG

PC LUPOY®  1621-02 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1621-02 LG CHEM KOREA

Chai lọThực phẩm không cụ thể

₫ 90.130/ KG