1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Các sản phẩm khác
Xóa tất cả bộ lọc
PPA AMODEL® AT-1116HS SOLVAY USA
Ứng dụng điệnTrang chủVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ôVòng biMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôkim loại thay thếLinh kiện công nghiệpphổ quátĐiện tử ô tô₫ 267.340/ KG

TPEE BEXLOY® 4053FG NC010 DUPONT LUXEMBOURG
Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnỨng dụng thực phẩm không₫ 201.470/ KG

TPU 67I80 BAODING BANGTAI
Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThiết bị thể thao dưới nưVòng đệmKhởi độngPhụ kiện giàyPhụ kiện máy mócBóng nướcVỏ bảo vệ điện thoại di đ₫ 73.620/ KG

TPU NX-98A TAIWAN COATING
Nắp chaiGiày dépPhụ kiệnMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 73.620/ KG

TPU NX-70A TAIWAN COATING
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chaiLĩnh vực ô tôGiày dépPhụ kiệnMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 76.720/ KG

TPU Desmopan® 255(粉) COVESTRO GERMANY
Phụ tùng động cơLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíHàng thể thaoCamỨng dụng thủy lựcBánh xeMáy giặtPhụ tùng động cơĐóng gói₫ 174.350/ KG

TPU Desmopan® 255 COVESTRO GERMANY
Phụ tùng động cơLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíHàng thể thaoCamỨng dụng thủy lựcBánh xeMáy giặtPhụ tùng động cơĐóng gói₫ 348.710/ KG

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tếUS $ 955/ MT

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế₫ 32.590/ KG

PP TOPILENE® J340W HYOSUNG KOREA
Sản phẩm cho thời tiết kh₫ 42.620/ KG

LDPE SANREN LF2700 SINOPEC SHANGHAI
Vải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun₫ 50.760/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WL4030 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôSản phẩm phù hợp với khả₫ 135.610/ KG

PP TIRIPRO® B8001 FCFC TAIWAN
Thiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.₫ 49.590/ KG

HIPS MB5210 CPCHEM USA
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCốc nhựaBao bì thực phẩmBảng điều hòa không khí Bảng trang trí₫ 49.590/ KG

PA66 Zytel® 408L DUPONT JAPAN
Ứng dụng thực phẩm không₫ 116.240/ KG

PA66 Zytel® 408L DUPONT USA
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 135.610/ KG

PA66 Zytel® 408L NC010 DUPONT JAPAN
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 146.840/ KG

PA66 Zytel® 408L NC010 DUPONT USA
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 147.190/ KG

PA66 Zytel® 408W NC010 DUPONT USA
Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không₫ 149.170/ KG

PC IUPILON™ EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 69.740/ KG

PC IUPILON™ EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 85.240/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thực phẩm không cụ thể₫ 110.420/ KG

PP Moplen HP1073 LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủThực phẩm không cụ thể₫ 41.070/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.110/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.490/ KG

ABS 710 KUMHO KOREA
Phụ tùng ô tôTay cầm tủ lạnhXử lý khác nhauhộp mỹ phẩm vv₫ 73.620/ KG

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR
Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay₫ 41.840/ KG

PA6 66SN DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 58.120/ KG

PA612 Zytel® 151L-WT928 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 174.350/ KG

PA612 Zytel® 151L DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 185.980/ KG

PA612 Zytel® 151L-NC010 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 185.980/ KG

PA66 Zytel® FG133F1 NC010 DUPONT USA
Thực phẩm không cụ thể₫ 85.240/ KG

PA66 66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 104.610/ KG

PA66 66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 123.980/ KG

PA66 Zytel® 151L NC010 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 174.350/ KG

PC Novarex™ M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING
Thực phẩm không cụ thể₫ 57.730/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Thực phẩm không cụ thể₫ 61.990/ KG

PC LUPOY® 1621-02 LG CHEM KOREA
Chai lọThực phẩm không cụ thể₫ 89.890/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE US
Thực phẩm không cụ thể₫ 91.050/ KG

PC IUPILON™ EFR3000-9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 108.490/ KG