1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Các mặt hàng hình thành k
Xóa tất cả bộ lọc
PP P340 LIAONING HUAJIN
Hộp nhựaỐng PPĐối với ốngPhụ kiện ốnghộp thực phẩm vv₫ 41.070/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA
Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm₫ 41.070/ KG

PP RANPELEN J-560K LOTTE KOREA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩTrang chủThùng chứaHộp nhựaỐng tiêm₫ 46.490/ KG

PP GLOBALENE® PT331M LCY TAIWAN
Niêm phongThùng chứaHộp đựng thực phẩmNhà ởHàng gia dụngĐồ chơi₫ 48.430/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.490/ KG

TPU Desmopan® 3685AU COVESTRO GERMANY
Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim₫ 193.730/ KG

AS(SAN) KIBISAN® PN-117L200 TAIWAN CHIMEI
Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm₫ 61.990/ KG

AS(SAN) KIBISAN® PN-127L200 TAIWAN CHIMEI
Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm₫ 65.090/ KG

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM
Đồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ₫ 29.450/ KG

HIPS STYRON™ 484H TRINSEO HK
Bao bì thực phẩmĐèn chiếu sángHàng gia dụngNhà ởĐồ chơi₫ 49.590/ KG

HIPS POLYREX® PH-55Y ZHENJIANG CHIMEI
Cốc nhựaHộp đựng thực phẩm₫ 50.370/ KG

PLA Ingeo™ 2003D(粉) NATUREWORKS USA
Thùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm₫ 135.610/ KG

POE TAFMER™ DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE
Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa₫ 61.990/ KG

POE TAFMER™ A-20090S MITSUI CHEM JAPAN
Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa₫ 61.990/ KG

PP ExxonMobil™ 7555KN EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩm cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiBộ phận gia dụngThùng chứa₫ 35.640/ KG

PP J340 LIAONING HUAJIN
Hộp nhựaChai nhựaĐối với trường hợp chai bHộp công cụSản phẩm đúc thổi₫ 41.070/ KG

PP ExxonMobil™ PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA
Thùng chứaTrang chủHàng gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiBộ phận gia dụng₫ 41.070/ KG

PP PPB-MT08-S SINOPEC MAOMING
Hộp đựng thực phẩmTrang chủNiêm phongHộp nhựaChai nhựa₫ 43.780/ KG

PP TIRIPRO® K4535 FCFC TAIWAN
Hàng gia dụngHộp đựng thực phẩmHộp nhựa₫ 43.980/ KG

PP GLOBALENE® 6231-20 LCY TAIWAN
Niêm phongHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngNhà ở₫ 44.560/ KG

PP Daelim Poly® RP348NK Korea Daelim Basell
Trang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHộp đựng thực phẩmChai nhựaBảo vệ₫ 45.720/ KG

PP Daelim Poly® RP344NK Korea Daelim Basell
Trang chủThùng chứaChai nhựaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩTrang chủBảo vệHàng gia dụngChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm₫ 45.720/ KG

TPE THERMOLAST® K TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Bao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 115.850/ KG

TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON
Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàySản phẩm chống thủy phânSản phẩm có độ đàn hồi ca₫ 147.230/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY
ỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn₫ 151.110/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Hộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì₫ 38.750/ KG

POE TAFMER™ DF840 MITSUI CHEM SINGAPORE
Bao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôLớp quang học₫ 89.110/ KG

HDPE Lotrène® TR-131 QATAR PETROCHEMICAL
Túi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác₫ 38.750/ KG

PET WB-8828 CR CHEM-MAT
Chai nhựaThích hợp để làm tất cả c₫ 31.000/ KG

POE TAFMER™ DF840 MITSUI CHEM JAPAN
Bao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôLớp quang học₫ 77.490/ KG

PMMA LGMMA® IF850 LX MMA KOREA
Thích hợp cho kệ phức tạp₫ 75.550/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 39.050/ KG

PA6 M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA
Thích hợp với độ bềnSản phẩm có sức mạnh₫ 73.620/ KG

SBS YH-792 SINOPEC BALING
Hàng gia dụngChất kết dínhChất bịt kínGiày dépChất kết dínhChất bịt kínChất liệu giàyCIF
US $ 2,400/ MT

SBS YH-796 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyChất kết dínhCIF
US $ 3,100/ MT

SBS KRATON™ TR2827 KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhCIF
US $ 5,280/ MT

SBS KRATON™ D1102 JSZ KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhCIF
US $ 5,300/ MT

SBS KRATON™ D1101 JO KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhCIF
US $ 5,300/ MT

SBS KRATON™ D1101 CU KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhCIF
US $ 5,300/ MT

SEBS KRATON™ MD1653 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhCIF
US $ 4,890/ MT