VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Các loại dụng cụ thể thao
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 45.880/ KG

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim

₫ 46.660/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 46.660/ KG

LLDPE Bynel®  4104 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4104 DUPONT USA

Phụ kiện ốngTrang chủỨng dụng đúc thổi

₫ 46.660/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.440/ KG

PA12 Grilamid®  XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 225.510/ KG

PA12 Grilamid®  XE3889 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3889 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 233.290/ KG

PA12 Grilamid®  XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 233.290/ KG

PA12 Grilamid®  XE4010 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE4010 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 233.290/ KG

PA12 Grilamid®  XE3837 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3837 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 233.290/ KG

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính

₫ 252.730/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv

₫ 69.990/ KG

PA6  B28N-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PA6 B28N-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị tập thể dục

₫ 77.760/ KG

PA6 Ultramid®  A3K BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  A3K BASF GERMANY

Ứng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 84.370/ KG

PA6  B3 GF 30 S3 black(3954) HENGSHEN ANKORO (CHANGZHOU)

PA6 B3 GF 30 S3 black(3954) HENGSHEN ANKORO (CHANGZHOU)

Ứng dụng trong lĩnh vực ôVỏ ngoàiNhà ởThiết bị tập thể dục

₫ 101.090/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 171.080/ KG

PA612 Zytel®  77G33L-BK031 DUPONT USA

PA612 Zytel®  77G33L-BK031 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 174.970/ KG

PA612 Zytel®  77G33L DUPONT USA

PA612 Zytel®  77G33L DUPONT USA

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 174.970/ KG

PA612 Zytel®  77G33L NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  77G33L NC010 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 194.410/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị tập thể dục

₫ 194.410/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 194.410/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 194.410/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị tập thể dục

₫ 194.410/ KG

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcVỏ máy tính xách tayỐng lótNhà ởCamVòng bi

₫ 97.200/ KG

PA66 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv

₫ 110.810/ KG

PA66 Zytel®  70G30L DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G30L DUPONT USA

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 113.530/ KG

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF GERMANY

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 114.700/ KG

PA66 Zytel®  70G30L BK031 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G30L BK031 DUPONT USA

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 122.480/ KG

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 155.530/ KG

PA66 Zytel®  HTN51G35HSLR BK420J DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN51G35HSLR BK420J DUPONT USA

Phụ tùng nội thất ô tôThiết bị điệnThiết bị tập thể dục

₫ 171.080/ KG

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

Ứng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 174.190/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 174.970/ KG

PBAT  TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi

₫ 40.830/ KG

PBT  4410G6 ANC2 HUIZHOU NPC

PBT 4410G6 ANC2 HUIZHOU NPC

Thiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 81.650/ KG

PBT Pocan®  B3215 LANXESS GERMANY

PBT Pocan®  B3215 LANXESS GERMANY

SợiSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph

₫ 93.320/ KG

PBT VALOX™  DR48-BK1762 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  DR48-BK1762 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ứng dụng SiderailThực phẩm không cụ thểThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 97.200/ KG

PBT Cristin®  6450XD DUPONT USA

PBT Cristin®  6450XD DUPONT USA

Ứng dụng đúc thổi

₫ 99.540/ KG

PBT Cristin®  BM6450XD BK560 DUPONT USA

PBT Cristin®  BM6450XD BK560 DUPONT USA

Ứng dụng đúc thổi

₫ 106.920/ KG

PBT Ultradur® B4300G6 LS HIGH SPEED BLACK 15045 BASF MALAYSIA

PBT Ultradur® B4300G6 LS HIGH SPEED BLACK 15045 BASF MALAYSIA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHệ thống gạt nước ô tôVận chuyển và vỏ bọcBảng điều khiển điện tử

₫ 112.760/ KG

PBT VALOX™  V3900WX SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  V3900WX SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôcọc sạcNhà ở điện tửỨng dụng chiếu sángThiết bị truyền thôngDây và cáp

₫ 116.640/ KG