1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Các lĩnh vực như thể thao
Xóa tất cả bộ lọc
ABS POLYLAC®  PA-765A J01 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A J01 TAIWAN CHIMEI

Thiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 139.520/ KG

ABS POLYLAC®  PA-764B TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-764B TAIWAN CHIMEI

Bộ phận gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 145.330/ KG

ABS POLYLAC®  PA-765 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765 TAIWAN CHIMEI

Bộ phận gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 147.270/ KG

ABS POLYLAC®  PA-764 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-764 TAIWAN CHIMEI

Bộ phận gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 149.210/ KG

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

Bộ phận gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 155.020/ KG

ABS/PA Terblend®N  NM-19 INEOS STYRO KOREA

ABS/PA Terblend®N  NM-19 INEOS STYRO KOREA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.580/ KG

ABS/PMMA CYCOLAC™  MG8000SR BK1B088 SABIC INNOVATIVE US

ABS/PMMA CYCOLAC™  MG8000SR BK1B088 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôLinh kiện điệnNắp chaiBộ phận gia dụngThiết bị tập thể dục

₫ 77.510/ KG

AS(SAN)  SA50 CNOOC&LG HUIZHOU

AS(SAN) SA50 CNOOC&LG HUIZHOU

Trang chủThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHàng gia dụng

₫ 41.860/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI

Hiển thịCột bútTrang chủ Lá gióTrang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị điệnCốcTay cầm bàn chải đánh rănNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 45.930/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117H TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117H TAIWAN CHIMEI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 58.910/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107 TAIWAN CHIMEI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 60.070/ KG

AS(SAN)  BHF PETROCHINA LANZHOU

AS(SAN) BHF PETROCHINA LANZHOU

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 62.010/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 63.950/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 65.110/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107 L125FG TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107 L125FG TAIWAN CHIMEI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 65.850/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117H L150 FG TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117H L150 FG TAIWAN CHIMEI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 66.270/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117H L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117H L150 TAIWAN CHIMEI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 71.700/ KG

AS(SAN)  SAN330I KUMHO KOREA

AS(SAN) SAN330I KUMHO KOREA

Lĩnh vực ô tôThùng chứaThiết bị kinh doanhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngTrang chủ

₫ 96.890/ KG

ASA KIBILAC®  PW-957 TAIWAN CHIMEI

ASA KIBILAC®  PW-957 TAIWAN CHIMEI

Trang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôThiết bị điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 72.860/ KG

ASA KIBILAC®  PW-957 BK TAIWAN CHIMEI

ASA KIBILAC®  PW-957 BK TAIWAN CHIMEI

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 75.570/ KG

ASA/PC Luran®S  KR2863C BASF GERMANY

ASA/PC Luran®S  KR2863C BASF GERMANY

Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 103.860/ KG

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩm

₫ 96.890/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 87.200/ KG

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 91.080/ KG

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 93.010/ KG

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếThiết bị y tế

₫ 104.640/ KG

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại

₫ 620.090/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 620.090/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 658.840/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 852.620/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 961.140/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.085.150/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.705.240/ KG

EVA  1529 HANWHA KOREA

EVA 1529 HANWHA KOREA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 46.510/ KG

GPPS STYROL  MW-1-321 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MW-1-321 DENKA SINGAPORE

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 34.880/ KG

GPPS  N1841H HK PETROCHEMICAL

GPPS N1841H HK PETROCHEMICAL

Lĩnh vực ô tôTrang chủThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 34.880/ KG

GPPS STYROL  MF-21-301 DENKA JAPAN

GPPS STYROL  MF-21-301 DENKA JAPAN

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩTủ lạnhphổ quát

₫ 38.560/ KG

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 39.140/ KG

GPPS STYROL  MW-1-301 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MW-1-301 DENKA SINGAPORE

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 40.690/ KG

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩcontainer hóa chấtQuà tặng

₫ 41.390/ KG