1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Các lĩnh vực như chân khô close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

Nhiệt độ thấp linh hoạtỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn
CIF

US $ 5,700/ MT

AES  HW603E(粉) KUMHO KOREA

AES HW603E(粉) KUMHO KOREA

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng ngoài trờiThiết bị điệnThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 117.500/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 97.910/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK FCFC TAIWAN

Chống va đập caoMáy mócLinh kiện cơ khíĐồ chơiBọtCấu trúcNhà ở gia dụngTrường hợp TVNhà ở TerminalBảng điều khiển máy tính

₫ 30.160/ KG

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

Chịu nhiệt độ caoHệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực

₫ 274.160/ KG

PP  RF110 PETROCHINA FUSHUN

PP RF110 PETROCHINA FUSHUN

thổi phồng phimPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 43.860/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cường khoáng chất sợTiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời

₫ 148.830/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 47.970/ KG

TPU  95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Dòng chảy caoNắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 115.540/ KG

TPU  98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống mài mònPhần trang tríHàng thể thaoGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 115.540/ KG

TPU  85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống mài mònPhần trang tríGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 115.540/ KG

TPV Santoprene™ 271-64 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-64 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 148.830/ KG

TPV Santoprene™ 271-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-55 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 152.740/ KG

TPV Santoprene™ 271-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-87 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 156.660/ KG

TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 180.160/ KG

ABS  710 KUMHO KOREA

ABS 710 KUMHO KOREA

Đặc tính Độ cứng cao cho Phụ tùng ô tôTay cầm tủ lạnhXử lý khác nhauhộp mỹ phẩm vv

₫ 74.410/ KG

ABS STAREX®  VH-0800 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  VH-0800 Samsung Cheil South Korea

Chống cháyVỏ điệnĐầu ghi hìnhDVD và các trường hợp khá

₫ 85.380/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Phân phối trọng lượng phâTrang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 95.950/ KG

HDPE  DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

HDPE DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

Độ bền kéo tốtChai nhựaDây đơnChai thuốcChai nước trái câyVải không dệtCâu cáDây đơnDây phẳngTúi dệt vv

₫ 38.380/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Chống hóa chấtCó sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 41.510/ KG

HIPS  HI-450 KUMHO KOREA

HIPS HI-450 KUMHO KOREA

Chống va đập caoTấm khácHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngLinh kiện điệnThiết bị thương mạiPhụ tùng máy tínhSản phẩm bảng

₫ 27.350/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Mật độ thấpPhim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.910/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF USA

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF USA

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 104.960/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 109.660/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 109.660/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG6 BK BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 109.660/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG6 BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 111.620/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BK00564 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG6 BK00564 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 111.620/ KG

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

Thanh khoản caoBộ phận cách điệnNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc

₫ 125.330/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG7 BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3HG7 BK BASF MALAYSIA

Độ cứng caoPhụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở

₫ 125.330/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG7 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3HG7 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở

₫ 129.240/ KG

PA66 Ultramid® A3EG3 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG3 BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 130.030/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở

₫ 195.830/ KG

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU

Độ bền caoLượcPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện hàng không vũ tr

₫ 80.290/ KG

POM TENAC™ LT-805 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LT-805 ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVòng biLinh kiện máy tínhPhụ tùng động cơMáy móc/bộ phận cơ khí

₫ 109.660/ KG

PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Sức mạnh caoChai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm

₫ 37.600/ KG

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

Độ cứng caoPhụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 44.260/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 45.820/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Sức mạnh caoChai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 48.960/ KG

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động

₫ 50.130/ KG