1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Các bộ phận nhựa khác
Xóa tất cả bộ lọc
TPU LS90 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 55.470/ KG

TPU LS95 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 73.700/ KG

TPU S70 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 77.570/ KG

TPU S65 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 77.570/ KG

TPU 1090A GRECO TAIWAN
Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 81.450/ KG

TPU Desmopan® 39B-95A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 85.330/ KG

TPU 1065D GRECO TAIWAN
Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 100.850/ KG

TPU Utechllan® UJ-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 116.460/ KG

TPU Desmopan® UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 124.190/ KG

TPU Desmopan® 95A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 128.000/ KG

TPU 1182 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 128.100/ KG

TPU Utechllan® UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.750/ KG

TPU Desmopan® DP9395A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 139.630/ KG

TPU 1080A GRECO TAIWAN
Máy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí₫ 164.840/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN
Phụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động₫ 178.420/ KG

TPU Texin® 95A INJ 000000 COVESTRO SHANGHAI
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 178.570/ KG

TPU Desmopan® DP 83095A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 193.940/ KG

ABS POLYLAC® PA-757F TAIWAN CHIMEI
Hàng gia dụngĐèn chiếu sángỨng dụng thực phẩm không₫ 58.180/ KG

PA12 VESTAMID® L1940 EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện ốngCáp quang₫ 310.300/ KG

PA66 Zytel® 158L NC010 DUPONT USA
Điện tử cơ khíPhụ tùng ô tô₫ 186.180/ KG

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật₫ 69.820/ KG

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật₫ 69.820/ KG

PC IUPILON™ CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửĐúc khuônCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỐngTay cầm mềmphổ quátMáy giặtThời tiết kháng Seal StriHồ sơỨng dụng CoatingĐóng góiPhụ kiện ốngTrường hợp điện thoạiSơn vải₫ 72.920/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 73.700/ KG

PC LEXAN™ 144R SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 78.740/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 81.450/ KG

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 87.270/ KG

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN
Ứng dụng cameraLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp₫ 88.430/ KG

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệp₫ 91.150/ KG

PC PANLITE® G-3430H JIAXING TEIJIN
Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 110.540/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 110.540/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO SHANGHAI
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 115.970/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO GERMANY
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.360/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.360/ KG

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera₫ 135.750/ KG

PEEK VICTREX® 450G VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.327.220/ KG

PEEK VICTREX® 450CA30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.404.790/ KG

PEEK VICTREX® 450FC30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.443.580/ KG

PEEK VICTREX® 450G903 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.521.160/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 BK VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.521.160/ KG