1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Các bộ phận nhựa khác
Xóa tất cả bộ lọc
PP GLOBALENE® 7633WS LCY TAIWAN
Hộp nhựaLĩnh vực ô tôPhụ tùng ốngỨng dụng trong lĩnh vực ôChai lọTải thùng hàngTrang chủHệ thống đường ốngNội thất₫ 43.780/ KG

PP YUPLENE® B393G SK KOREA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửThùng chứaPhần tường mỏngỨng dụng công nghiệp₫ 44.560/ KG

PP RANPELEN J-550N LOTTE KOREA
Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 44.940/ KG

PP M1600E SINOPEC SHANGHAI
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình dạng phức tạp Inject₫ 44.940/ KG

PP RANPELEN SB-540 LOTTE KOREA
Trang chủCốc nhựaThùng chứaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 46.490/ KG

PP TIRIPRO® KP03B FCFC TAIWAN
Lĩnh vực ô tôTrang chủThùng chứaHộp nhựaSản phẩm tường mỏng₫ 48.430/ KG

PP RANPELEN J-560M LOTTE KOREA
Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 48.430/ KG

PP M450E SINOPEC SHANGHAI
Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm y tế Clear Cont₫ 49.590/ KG

PP YUPLENE® BH3800 SK KOREA
Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô₫ 50.370/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1006 BK8114 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 92.990/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1008 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 112.360/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1009 BK SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 139.480/ KG

PPO NORYL™ MR2000BK SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaTrang chủỨng dụng xây dựngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 127.860/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 62.770/ KG

TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON
Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàySản phẩm chống thủy phânSản phẩm có độ đàn hồi ca₫ 147.230/ KG

PA66 Zytel® 408 DUPONT USA
Ứng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không₫ 173.580/ KG

PBT Crastin® 6129 NC010 DuPont, European Union
Linh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không₫ 120.110/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 81.360/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 108.490/ KG

PC LEXAN™ 144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 116.240/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 147.230/ KG

PEEK VICTREX® 450GL20 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.518.430/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.557.170/ KG

POM FORMOCON® FM025 FPC TAIWAN
Cách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác₫ 63.150/ KG

TPE Hytrel® 8238 DuPont, European Union
Dây và cápỐngLiên hệCáp khởi độngPhụ tùng động cơ₫ 278.960/ KG

TPU LA90 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 52.310/ KG

TPU LA85 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 52.690/ KG

TPU LA95 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 53.080/ KG

TPU S80A SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 58.500/ KG

TPU LS85 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 58.500/ KG

TPU LS90 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 58.500/ KG

TPU LS95 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 59.280/ KG

TPU S70 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 65.290/ KG

TPU S65 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 68.970/ KG

TPU 1090A GRECO TAIWAN
Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 81.360/ KG

TPU Desmopan® 39B-95A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 85.240/ KG

TPU 1065D GRECO TAIWAN
Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim₫ 100.740/ KG

TPU Desmopan® UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 123.980/ KG

TPU Desmopan® 95A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 127.860/ KG

TPU Utechllan® UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.610/ KG