1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Các bộ phận cơ khí cần độ 
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW USA
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động₫ 61.960/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 89.070/ KG

PA12 VESTAMID® L1940 EVONIK GERMANY
Mật độ thấpCáp khởi độngPhụ kiện ốngCáp quang₫ 309.790/ KG

PA12 Grilamid® L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống va đập caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực₫ 340.770/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tác động caoPhụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung₫ 348.520/ KG

PA12 VESTAMID® L2140 EVONIK GERMANY
Mật độ thấpCáp khởi độngPhụ kiện ốngĐường ống nhiên liệuLĩnh vực ô tô₫ 387.240/ KG

PA6 J2500Z HANGZHOU JUHESHUN
Chống oxy hóaLinh kiện cơ khíCông tắcThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 56.150/ KG

PA6 Grilon® BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật₫ 103.010/ KG

PA66 AKROMID® A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY
Đóng gói: Gia cố sợi thủyMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 104.550/ KG

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED
Kích thước ổn địnhPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc₫ 112.300/ KG

PA66 Ultramid® A3K BASF USA
Dòng chảy caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 116.170/ KG

PA66 Vydyne® R543H ASCEND USA
Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị làm vườn LawnĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống₫ 116.170/ KG

PA66 Ultramid® A3HG7 BK BASF MALAYSIA
Độ cứng caoPhụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở₫ 123.920/ KG

PA66 Ultramid® A3HG7 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở₫ 127.790/ KG

PA66 Zytel® 158L NC010 DUPONT USA
Độ cứng caoĐiện tử cơ khíPhụ tùng ô tô₫ 174.260/ KG

PBT VALOX™ DR51-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr₫ 112.300/ KG

PC CLARNATE® A1077 YANTAI WANHUA
Dòng chảy caoChiếu sáng quang họcThiết bị điện tửThiết bị cơ khíThiết bị y tế₫ 54.210/ KG

PC Makrolon® ET3113 550115 COVESTRO SHANGHAI
Thời tiết khángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTấm khácBảng PC₫ 70.090/ KG

PC IUPILON™ CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng điện tửĐúc khuônCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỐngTay cầm mềmphổ quátMáy giặtThời tiết kháng Seal StriHồ sơỨng dụng CoatingĐóng góiPhụ kiện ốngTrường hợp điện thoạiSơn vải₫ 72.800/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Chống cháySản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 73.580/ KG

PC LEXAN™ 144R SABIC INNOVATIVE US
Chống cháySản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 78.610/ KG

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật₫ 79.380/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống cháySản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 81.320/ KG

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật₫ 83.260/ KG

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 87.130/ KG

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp₫ 88.290/ KG

PC PANLITE® G-3430H JIAXING TEIJIN
Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 89.840/ KG

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệp₫ 91.000/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO THAILAND
Độ nhớt trung bìnhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 110.360/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO GERMANY
Độ nhớt trung bìnhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.170/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO THAILAND
Độ nhớt trung bìnhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.170/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO SHANGHAI
Độ nhớt trung bìnhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.170/ KG

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera₫ 135.530/ KG

PC LNP™ FARADEX™ DS0036IP BK1D603C SABIC INNOVATIVE US
Non-chloro Non-bromide chSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 232.340/ KG

PC LNP™ FARADEX™ DS0036IC BK1B511 SABIC INNOVATIVE US
Non-chloro Non-bromide chSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 232.340/ KG

PC LNP™ FARADEX™ DS0036IP SABIC INNOVATIVE US
Non-chloro Non-bromide chSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 232.340/ KG

PC LNP™ FARADEX™ DS0036IR SABIC INNOVATIVE US
Non-chloro Non-bromide chSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 317.540/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-7T2A6747 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống cháyLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeSản phẩm y tế₫ 84.030/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240 BK1D420L SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng₫ 89.070/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240 BK1D797 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng₫ 89.070/ KG