1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Các bộ phận cơ khí cần độ
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® GN-3610L TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GN-3610L TEIJIN JAPAN

Máy mócLinh kiện cơ khí

₫ 110.660/ KG

PC PANLITE® LE-1250 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® LE-1250 TEIJIN JAPAN

Linh kiện cơ khí

₫ 151.430/ KG

PET  BG85 SINOPEC YIZHENG

PET BG85 SINOPEC YIZHENG

Chai đóng gói axit cacbonChai nước giải khát có ga

₫ 33.000/ KG

POM Iupital™  F30-01M MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-01M MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lĩnh vực ô tôMáy mócLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp

₫ 69.890/ KG

POM KEPITAL®  F25-03HT KEP KOREA

POM KEPITAL®  F25-03HT KEP KOREA

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 69.890/ KG

POM KEPITAL®  F30-01 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F30-01 KEP KOREA

Lĩnh vực ô tôMáy mócLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp

₫ 80.760/ KG

POM TENAC™-C  GN755 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  GN755 ASAHI JAPAN

Linh kiện cơ khí

₫ 95.130/ KG

POM KEPITAL®  F25-03H KEP KOREA

POM KEPITAL®  F25-03H KEP KOREA

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 97.070/ KG

POM CELCON®  F40-01 CELANESE USA

POM CELCON®  F40-01 CELANESE USA

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 97.070/ KG

POM KEPITAL®  FU2025 KEP KOREA

POM KEPITAL®  FU2025 KEP KOREA

Lĩnh vực ô tôXử lý dữ liệu điện tửLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp

₫ 110.660/ KG

PP ExxonMobil™  PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chăm sóc cá nhânVải không dệtSợiỨng dụng công nghiệpVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vải

₫ 34.170/ KG

PP  Q30G SHAANXI YCZMYL

PP Q30G SHAANXI YCZMYL

Ứng dụng công nghiệpTường mỏng ống cỡ nhỏThanhHồ sơ khác nhauLinh kiện công nghiệp

₫ 37.280/ KG

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

SợiỨng dụng dệtSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhân

₫ 41.160/ KG

PP Fibremod™ GB306SAF BOREALIS EUROPE

PP Fibremod™ GB306SAF BOREALIS EUROPE

Tái chếKhớp nối hóa họcGia cố sợi thủy tinhTăng cườngLĩnh vực ô tô

₫ 41.160/ KG

PP Daelim Poly®  HP563S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP563S Korea Daelim Basell

Túi xáchSợiĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv

₫ 44.650/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 45.430/ KG

PP SABIC®  511A SABIC SAUDI

PP SABIC®  511A SABIC SAUDI

Trang chủChăm sóc sànSửa chữa sànSpunbondChăm sóc cá nhânỨng dụng nông nghiệpLĩnh vực ô tôVải không dệtTrang chủSợiVải

₫ 48.540/ KG

PP  6936G2 EXXONMOBIL USA

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA

Meltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc

₫ 56.300/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.380/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.700/ KG

PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôCông nghiệp cơ khíLĩnh vực hóa chất

₫ 256.270/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 54.360/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính

₫ 57.860/ KG

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 59.020/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.920/ KG

TPU  164DS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 164DS SHANGHAI LEJOIN PU

Hàng gia dụngTấm khácDây điệnCáp điệnphimỨng dụng công nghiệpGiày dépĐóng gói

₫ 89.690/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1495IV YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1495IV YANTAI WANHUA

Lĩnh vực ô tôVỏ điện thoạiphimCáp khởi độngĐóng góiHàng thể thao

₫ 97.070/ KG

TPU Elastollan® ES64D50 BASF GERMANY

TPU Elastollan® ES64D50 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khí

₫ 116.490/ KG

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY

Giày dépMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 116.490/ KG

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 135.900/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

ỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn

₫ 151.430/ KG

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 178.610/ KG

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 186.380/ KG

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

Cáp khởi độngCáp viễn thông JacketỨng dụng dây và cáp

₫ 194.150/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp

₫ 232.970/ KG

TPV Santoprene™ X123-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ X123-50 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 128.140/ KG

TPV Santoprene™ 211-64 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 211-64 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 139.780/ KG

TPV Santoprene™ 9111-75 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9111-75 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 149.490/ KG

TPV Santoprene™ 251-80 P9H803 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-80 P9H803 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điệnỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 151.040/ KG

TPV Santoprene™ 251-85W232 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-85W232 CELANESE USA

Cáp khởi độngDây điệnỨng dụng cápLĩnh vực ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dây và cáp

₫ 186.380/ KG