1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Các bộ phận cơ khí cần độ close
Xóa tất cả bộ lọc
PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.517.060/ KG

PEEK VICTREX®  450G903 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450G903 VICTREX UK

Độ cứng caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.710.680/ KG

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.710.680/ KG

PMMA SUMIPEX®  MH SCA SINGAPORE

PMMA SUMIPEX®  MH SCA SINGAPORE

Chịu nhiệtTấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 69.700/ KG

POE ENGAGE™  8440 DUPONT USA

POE ENGAGE™  8440 DUPONT USA

Tăng cườngThiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 68.930/ KG

POE ENGAGE™  8440 DOW USA

POE ENGAGE™  8440 DOW USA

Tăng cườngThiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 79.380/ KG

POE ENGAGE™  8440 DOW SPAIN

POE ENGAGE™  8440 DOW SPAIN

Tăng cườngThiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 85.150/ KG

POM LOYOCON® GH-25 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GH-25 KAIFENG LONGYU

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 54.210/ KG

POM LOYOCON® GH-10 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GH-10 KAIFENG LONGYU

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 54.210/ KG

POM LOYOCON® GH-20 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GH-20 KAIFENG LONGYU

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 54.210/ KG

POM TENAC™-C  4510 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  4510 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Ma sát caoPhụ tùng động cơCamLinh kiện cơ khí

₫ 58.090/ KG

POM TENAC™-C  4510 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  4510 ASAHI JAPAN

Ma sát caoPhụ tùng động cơCamLinh kiện cơ khí

₫ 77.450/ KG

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU

Độ bền caoLượcPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện hàng không vũ tr

₫ 79.380/ KG

POM KEPITAL®  F25-03 BK KEP KOREA

POM KEPITAL®  F25-03 BK KEP KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíphổ quát

₫ 87.130/ KG

POM KEPITAL®  F25-03 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F25-03 KEP KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíphổ quát

₫ 89.070/ KG

POM DURACON® GH-20 JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® GH-20 JAPAN POLYPLASTIC

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 96.810/ KG

POM DURACON® GH-20(2) BK JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® GH-20(2) BK JAPAN POLYPLASTIC

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 147.150/ KG

PP  3155E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 3155E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống mờ khíỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sóc y tếSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânVật tư y tế/điều dưỡngSợi

₫ 39.500/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL

Độ cứng caoThiết bị điệnLĩnh vực ô tôVỏ điệnHàng gia dụngĐộ cứng caoKhả năng chịu nhiệt.MicroHộp đựng thức ăn.

₫ 39.500/ KG

PP ExxonMobil™  PP3155E3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP3155E3 EXXONMOBIL USA

Chống mờ khíỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sóc y tếVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânSợi

₫ 41.050/ KG

PP  H 155 BRASKEM BRAZIL

PP H 155 BRASKEM BRAZIL

Đồng trùng hợpBộ lọcVật liệu vệ sinhSơn không dệtVải không dệt

₫ 41.820/ KG

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

Độ cứng caoPhụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 42.050/ KG

PP  S900 PETROCHINA LANZHOU

PP S900 PETROCHINA LANZHOU

HomopolymerBộ lọcSợi ngắnVải không dệt

₫ 43.370/ KG

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động

₫ 44.150/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Sức mạnh caoChai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 48.410/ KG

PPS  PPS-hGR40 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hGR40 SICHUAN DEYANG

Tăng cườngHàng không vũ trụMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 188.040/ KG

SEBS Globalprene®  7551 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7551 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 58.090/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 185.880/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1172D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1172D LG CHEM KOREA

Phụ kiện ốngỨng dụng dây và cápỐngCáp khởi động

₫ 193.620/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.360/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1155D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1155D LG CHEM KOREA

Dễ dàng xử lýDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ kiện ốngỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi động

₫ 201.360/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 245.900/ KG

TPU  NX-98A TAIWAN COATING

TPU NX-98A TAIWAN COATING

Chống mài mònNắp chaiGiày dépPhụ kiệnMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 73.580/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 100.680/ KG

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 108.430/ KG

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.530/ KG

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 145.210/ KG

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 154.900/ KG

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 174.260/ KG

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

Trong suốtphimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể

₫ 193.620/ KG