1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Các bộ phận cơ khí có yêu
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Utechllan®  UB-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UB-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 124.150/ KG

TPV Santoprene™ 251-85 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-85 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 169.930/ KG

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 246.360/ KG

TPV Santoprene™ 281-45MED CELANESE USA

TPV Santoprene™ 281-45MED CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 562.560/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Trang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.330/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

Khóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 124.150/ KG

TPU ESTANE® 58202 BLK 295 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58202 BLK 295 LUBRIZOL USA

Cáp khởi độngDây và cáp

₫ 186.230/ KG

TPV Santoprene™ 8211-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-80 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tô

₫ 85.350/ KG

TPV Santoprene™ 273-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 273-50 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tô

₫ 127.260/ KG

TPV Santoprene™ 8451-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8451-87 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 135.790/ KG

TPV Santoprene™ 9101-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9101-55 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 147.430/ KG

TPV Santoprene™ 9101-85 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9101-85 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 147.430/ KG

TPV Santoprene™ 9103-54 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9103-54 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 147.430/ KG

TPV Santoprene™ 9201-85 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9201-85 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 147.430/ KG

TPV Santoprene™ 9101-65 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9101-65 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 147.430/ KG

TPV Santoprene™ 9201-90 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9201-90 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 193.990/ KG

TPV Santoprene™ 291-75B150 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 291-75B150 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 271.580/ KG

TPV Santoprene™ 691-65 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 691-65 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 457.810/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 96.990/ KG

EPDM  694 LION POLYMERS USA

EPDM 694 LION POLYMERS USA

ỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 96.990/ KG

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

Thùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh

₫ 31.040/ KG

HDPE  HS5608 BRASKEM BRAZIL

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL

Trang chủỨng dụng đúc thổiTrốngỨng dụng nông nghiệpThùng chứaThực phẩm không cụ thể

₫ 38.800/ KG

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 147.430/ KG

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

Ứng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 173.810/ KG

PBT Crastin®  6129 NC010 DuPont, European Union

PBT Crastin®  6129 NC010 DuPont, European Union

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không

₫ 120.270/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 108.630/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí

₫ 108.630/ KG

PES SUMIKAEXCEL®  3600G SUMITOMO JAPAN

PES SUMIKAEXCEL®  3600G SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực cơ khíLĩnh vực nước nóngSơn phủ

₫ 764.310/ KG

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

Cách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác

₫ 63.240/ KG

PPS  SSA930 SUZHOU SINOMA

PPS SSA930 SUZHOU SINOMA

Sản phẩm điện tửHóa chấtCông nghiệp quốc phòngHàng không vũ trụ

₫ 190.110/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

Phụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động

₫ 178.470/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 89.230/ KG

PA12 VESTAMID® L1940 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1940 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện ốngCáp quang

₫ 310.380/ KG

PA66 Zytel®  158L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  158L NC010 DUPONT USA

Điện tử cơ khíPhụ tùng ô tô

₫ 186.230/ KG

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí

₫ 87.290/ KG

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN

Ứng dụng cameraLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 88.460/ KG

PC PANLITE®  G-3430H JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  G-3430H JIAXING TEIJIN

Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 90.010/ KG

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệp

₫ 91.170/ KG

POM TENAC™-C  4510 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  4510 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Phụ tùng động cơCamLinh kiện cơ khí

₫ 69.840/ KG

POM TENAC™-C  4510 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  4510 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơCamLinh kiện cơ khí

₫ 77.600/ KG