1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Các bộ phận được yêu cầu close
Xóa tất cả bộ lọc
PP GLOBALENE®  PC366-5 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PC366-5 LCY TAIWAN

Độ cứng caoVật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạc

₫ 41.190/ KG

PP GLOBALENE®  366-5 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-5 LCY TAIWAN

Độ cứng caoVật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcThiết bị điệnNhà ởTúi xáchVật liệu đaiDòngTrang chủ

₫ 41.190/ KG

PP  7032E3 EXXONMOBIL SAUDI

PP 7032E3 EXXONMOBIL SAUDI

Chống va đập caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaĐồ chơiContainer công nghiệpNhà ở

₫ 41.580/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL

Độ cứng caoThiết bị điệnLĩnh vực ô tôVỏ điệnHàng gia dụngĐộ cứng caoKhả năng chịu nhiệt.MicroHộp đựng thức ăn.

₫ 41.580/ KG

PP  7032E3 EXXONMOBIL USA

PP 7032E3 EXXONMOBIL USA

Khối CopolymerThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaĐồ chơiContainer công nghiệpNhà ở

₫ 41.580/ KG

PP  T30S ZHEJIANG SANYUAN

PP T30S ZHEJIANG SANYUAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 41.580/ KG

PP Daplen™ ED135AI BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ ED135AI BOREALIS EUROPE

Độ cứng caoBảng điều khiển ô tôLĩnh vực ô tô

₫ 41.580/ KG

PP ExxonMobil™  PP7032E3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7032E3 EXXONMOBIL USA

Khối CopolymerThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaĐồ chơiContainer công nghiệpNhà ởĐặc biệt thích hợp cho ép

₫ 41.580/ KG

PP  H 155 BRASKEM BRAZIL

PP H 155 BRASKEM BRAZIL

Đồng trùng hợpBộ lọcVật liệu vệ sinhSơn không dệtVải không dệt

₫ 42.370/ KG

PP  B240 LIAONING HUAJIN

PP B240 LIAONING HUAJIN

Độ cứng caoPhụ tùng ốngVật liệu đặc biệt cho ống

₫ 43.350/ KG

PP  T30S PETROCHINA LANZHOU

PP T30S PETROCHINA LANZHOU

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.940/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHONGYUAN

PP T30S SINOPEC ZHONGYUAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 43.940/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHENHAI

PP T30S SINOPEC ZHENHAI

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 43.940/ KG

PP  T30S SHAANXI YCZMYL

PP T30S SHAANXI YCZMYL

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.940/ KG

PP TIRIPRO®  K4515 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K4515 FCFC TAIWAN

Chống hóa chấtHàng gia dụngThùng chứaTrang chủDụng cụ ContainerHộp bộ sưu tập

₫ 44.320/ KG

PP GLOBALENE®  ST612 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST612 LCY TAIWAN

Trong suốtChai thuốcChai lọVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 47.070/ KG

PP  BI972 HANWHA TOTAL KOREA

PP BI972 HANWHA TOTAL KOREA

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôVật liệu bên trong cho ô

₫ 50.210/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 50.210/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5003 FPC TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRUống ống hútPhụ tùng ốngỐng PPRỐng nước nóng và lạnh choỐng nước uống

₫ 52.960/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

Chịu nhiệtHỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.

₫ 53.350/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  SB9304 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  SB9304 KOREA PETROCHEMICAL

Đồng trùng hợpỨng dụng công nghiệpSản phẩm văn phòngHộp pinHỗn hợp nguyên liệuHàng gia dụngHiển thị

₫ 54.920/ KG

PP  RB200 HANWHA TOTAL KOREA

PP RB200 HANWHA TOTAL KOREA

Vật tư y tế/điều dưỡngỨng dụng đúc thổiChai lọTrang điểmThùng chứa

₫ 56.100/ KG

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

HomopolymerDây thừngVật liệu đặc biệt cho vảiHỗ trợ thảm

₫ 58.840/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

Chống lão hóaThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 164.760/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

Chống cháyThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 176.530/ KG

PPO NORYL™  N1150 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  N1150 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệtBảng điều khiểnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnTúi nhựa

₫ 98.070/ KG

PPO NORYL™  PX138H-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX138H-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Kích thước ổn địnhBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 109.840/ KG

PPO NORYL™  PX1134-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX1134-701 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 117.680/ KG

PPO NORYL™  PX1600HX-7621 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX1600HX-7621 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 125.530/ KG

PPO NORYL™  PX1112-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX1112-701 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 127.490/ KG

PSU UDEL®  LTG3000 SOLVAY USA

PSU UDEL®  LTG3000 SOLVAY USA

Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpỨng dụng điệnĐiện tử ô tôỨng dụng ô tôNgoại thất ô tôGương phản chiếu

₫ 235.370/ KG

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpMáy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt

₫ 51.000/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ G2755C SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ G2755C SUZHOU GLS

Chống ozonePhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônphổ quátPhụ kiện trong suốt hoặc

₫ 156.910/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơ

₫ 164.760/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 164.760/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 207.910/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 GLS USA

Sức mạnh tan chảy trung bHàng tiêu dùngĐồ chơiphổ quátLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 215.750/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 215.750/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 215.750/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 282.440/ KG