1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Các bộ phận được yêu cầu close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt

₫ 51.780/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE

Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt

₫ 51.780/ KG

PP  BJ100 HANWHA TOTAL KOREA

PP BJ100 HANWHA TOTAL KOREA

Ổn định nhiệtpinLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôHàng gia dụngBánh xeLinh kiện điệnThùng chứaỨng dụng ngoài trờiHộp công cụ/bộ phậnThiết bị sân cỏ và vườn

₫ 52.960/ KG

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

Trong suốtBao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo

₫ 54.920/ KG

PP YUNGSOX®  4084 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  4084 FPC TAIWAN

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôTrang chủVật liệu tấmThùng chứaTrang chủPhụ kiện chống mài mònBảng

₫ 54.920/ KG

PP CELSTRAN®  GF50-04 CELANESE USA

PP CELSTRAN®  GF50-04 CELANESE USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoChức năng/Bộ phận kết cấu ô tô

₫ 64.730/ KG

PP  6936G2 EXXONMOBIL USA

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoMeltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc

₫ 64.730/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.800/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 137.300/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 137.300/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 156.910/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 156.910/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 156.910/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 164.760/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 183.590/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 196.140/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 235.360/ KG

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

Sức mạnh caoVật liệu tấmDây điệnCáp điện

₫ 129.450/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 20.400/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 30.600/ KG

PVC  S-60(粉) FPC NINGBO

PVC S-60(粉) FPC NINGBO

Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 33.340/ KG

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 1.019.930/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

BgWBao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 117.290/ KG

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 74.530/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 117.680/ KG

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 121.610/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 149.070/ KG

TPEE LONGLITE®  1155ML TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155ML TAIWAN CHANGCHUN

Chống creepCáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 149.070/ KG

TPEE LONGLITE®  1140MH1 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140MH1 TAIWAN CHANGCHUN

Chống lão hóaĐóng góiỨng dụng ô tôGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 156.910/ KG

TPEE LONGLITE®  1140-201LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140-201LH TAIWAN CHANGCHUN

Chống creepCáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 156.910/ KG

TPO EXXTRAL™  BMU 143S 32003 BK EXXONMOBIL FRANCE

TPO EXXTRAL™  BMU 143S 32003 BK EXXONMOBIL FRANCE

Chống oxy hóaLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôBảng điều khiển ô tôThiết bị nội thất ô tô

₫ 47.070/ KG

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 53.350/ KG

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 66.100/ KG

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 68.650/ KG

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 73.360/ KG

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

Halogen miễn phíCáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 125.530/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 207.120/ KG

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

Dây và cápVật liệu cách nhiệtCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 219.680/ KG

TPV Santoprene™ 203-40 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 203-40 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnCơ hoànhPhụ kiện ốngBản lề sự kiệnBộ phận gia dụngPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện ốngCơ hoànhBản lề sự kiệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnBộ phận gia dụng

₫ 132.590/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

Chống mài mònTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị điệnBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnKhung gươngĐóng góiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLiên kếtNhựa ngoại quan

₫ 202.020/ KG