1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao gồm
Xóa tất cả bộ lọc
MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

Hộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì

₫ 38.800/ KG

MVLDPE  M3410 EP TOTAL USA

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA

Trang chủphimBao bì thực phẩm

₫ 50.440/ KG

MVLDPE Lumicene®  M4040 TOTAL BELGIUM

MVLDPE Lumicene®  M4040 TOTAL BELGIUM

Bao bì thực phẩmphim

₫ 50.440/ KG

MVLDPE Lumicene®  M3410 EP TOTAL BELGIUM

MVLDPE Lumicene®  M3410 EP TOTAL BELGIUM

phimTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 50.440/ KG

PA66 Zytel®  FE15045 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE15045 DUPONT USA

Bao bì y tếThực phẩm

₫ 124.150/ KG

PBT Pocan®  B3215 LANXESS GERMANY

PBT Pocan®  B3215 LANXESS GERMANY

SợiSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph

₫ 93.110/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 116.390/ KG

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

Bao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 371.680/ KG

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 75.660/ KG

PC IUPILON™  ML-350 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  ML-350 MITSUBISHI THAILAND

Sản phẩm chăm sócBao bì y tế

₫ 110.570/ KG

PC LEXAN™  BKWR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  BKWR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 135.790/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  5100 BK1D336 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC/ABS CYCOLOY™  5100 BK1D336 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Trang chủỨng dụng điệnNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBMBảo vệNiêm phongChai lọThùng chứaNhà ở

₫ 86.520/ KG

PCTG SKYGREEN®  T90(E) SK KOREA

PCTG SKYGREEN®  T90(E) SK KOREA

Nắp chai mỹ phẩmBao bì thực phẩmThùng chứa

₫ 108.630/ KG

PLA Ingeo™  4043D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  4043D NATUREWORKS USA

Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm

₫ 81.470/ KG

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

Thùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 108.630/ KG

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM SINGAPORE

Dây điệnCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 69.840/ KG

POE ENGAGE™  8003 DOW USA

POE ENGAGE™  8003 DOW USA

Bao bì thực phẩm

₫ 83.410/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 87.290/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 87.290/ KG

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM SINGAPORE

Bao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôLớp quang học

₫ 89.230/ KG

PP  EP2X37F SHAANXI YCZMYL

PP EP2X37F SHAANXI YCZMYL

Trang chủTrang chủBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệp

₫ 37.250/ KG

PP  K1206 SHAANXI YCZMYL

PP K1206 SHAANXI YCZMYL

Phần tường mỏngNội thấtBao bì thépPhụ tùng ô tô

₫ 37.250/ KG

PP  T36F SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP T36F SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Bao bì thực phẩm

₫ 37.250/ KG

PP  K1105 SHAANXI YCZMYL

PP K1105 SHAANXI YCZMYL

Trang chủPhần tường mỏngPhần tường dàyNội thấtBao bì thép

₫ 37.250/ KG

PP  CF-401G SINOPEC GUANGZHOU

PP CF-401G SINOPEC GUANGZHOU

Thiết bị y tếChai thuốcBao bì thực phẩm

₫ 37.250/ KG

PP  CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

PP CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

Thùng chứaHộp doanh thuBao bì thực phẩmContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thu

₫ 37.250/ KG

PP  X30S SHAANXI YCZMYL

PP X30S SHAANXI YCZMYL

Bao bì thực phẩmPhim một lớp hoặc đồng đùBao bì vải

₫ 37.250/ KG

PP  EPH30R SHAANXI YCZMYL

PP EPH30R SHAANXI YCZMYL

Bảo vệNhà ởBao bì tường mỏngBộ lọcVỏ bọcBộ lọc cà phê

₫ 37.250/ KG

PP  F1001 SHAANXI YCZMYL

PP F1001 SHAANXI YCZMYL

Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm linh hoạ

₫ 37.250/ KG

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

Túi giặtTrang chủBao bì thực phẩmphim

₫ 37.250/ KG

PP ExxonMobil™  7373 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  7373 EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩm

₫ 38.020/ KG

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt

₫ 40.350/ KG

PP  CUV448 SSL SOUTH AFRICA

PP CUV448 SSL SOUTH AFRICA

Hàng gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 41.130/ KG

PP Borealis RB206MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis RB206MO BOREALIS EUROPE

Trang chủBao bì mỹ phẩmTrang điểmChai lọ

₫ 41.130/ KG

PP Moplen  HP741T LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP741T LYONDELLBASELL HOLAND

Bao bì tường mỏngThùng chứaHộp đựng tường mỏng

₫ 41.130/ KG

PP Moplen  RP210G LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  RP210G LYONDELLBASELL HOLAND

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm

₫ 41.130/ KG

PP  HF029 KPC KUWAIT

PP HF029 KPC KUWAIT

Bao bì thực phẩm

₫ 41.130/ KG

PP Moplen  HP640T LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP640T LYONDELLBASELL HOLAND

Bao bì tường mỏngThùng chứa

₫ 41.130/ KG

PP Daelim Poly®  HP648S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP648S Korea Daelim Basell

Nhà ởHàng gia dụngBao bì tường mỏng

₫ 41.130/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm

₫ 41.130/ KG