154 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PP Bormed™ RF825MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ RF825MO Hóa chất Bắc Âu

Túi bao bì y tế

₫87.520.000/ MT

EMA LOTRYL® 28 MA 07 Acoma, Pháp

EMA LOTRYL® 28 MA 07 Acoma, Pháp

phimLĩnh vực ô tôBao bì y tếTúi bao bì y tế

₫68.490.000/ MT

PEI ULTEM™  2110R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫537.929.569/ MT

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫537.929.569/ MT

PEI ULTEM™  2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  2110-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫620.687.965/ MT

PA66 Zytel®  FE15045 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE15045 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫121.770.000/ MT

PEI ULTEM™  2110R YW8120 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R YW8120 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫334.860.000/ MT

PEI ULTEM™  2110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫418.570.000/ MT

TPX TPX™  MX321XB Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX321XB Mitsui Chemical Nhật Bản

Nắp chaiBao bì y tế

₫133.180.000/ MT

TPX TPX™  MX020 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX020 Mitsui Chemical Nhật Bản

Nắp chaiBao bì y tế

₫228.310.000/ MT

TPX TPX™  MX328XB Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX328XB Mitsui Chemical Nhật Bản

Nắp chaiBao bì y tế

₫285.390.000/ MT

TPX TPX™  RT18XB Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  RT18XB Mitsui Chemical Nhật Bản

Nắp chaiBao bì y tế

₫342.470.000/ MT

TPX TPX™  DX810 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  DX810 Mitsui Chemical Nhật Bản

Nắp chaiBao bì y tế

₫369.100.000/ MT

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫106.550.000/ MT

PEI ULTEM™  2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫372.910.000/ MT

PEI ULTEM™  2110R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫456.620.000/ MT

PA66 Zytel®  FE17015 BK002 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE17015 BK002 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫75.340.000/ MT

PA66 Zytel®  FE340049 BK010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE340049 BK010 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫76.100.000/ MT

PA66 Zytel®  FE6122 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE6122 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫83.710.000/ MT

PA66 Zytel®  FE2400 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE2400 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫95.130.000/ MT

PA66 Zytel®  FE5510 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE5510 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫95.130.000/ MT

PA66 Zytel®  FE13001-NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE13001-NC010 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫105.780.000/ MT

PA66 Zytel®  FE150001 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE150001 NC010 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫105.780.000/ MT

PA66 Zytel®  FE15001 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE15001 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫106.170.000/ MT

PA66 Zytel®  FE15040-BK032D Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  FE15040-BK032D Dupont Nhật Bản

Thực phẩmBao bì y tế

₫106.550.000/ MT

PA66 Zytel®  FE3300X DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE3300X DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫106.550.000/ MT

PA66 Zytel®  FE1503LHS BK032N DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE1503LHS BK032N DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫106.550.000/ MT

PA66 Zytel®  FE15032 BK032N DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE15032 BK032N DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫106.550.000/ MT

PA66 Zytel®  FE5480HS BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE5480HS BK DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫106.550.000/ MT

PA66 Zytel®  FE170008 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  FE170008 Dupont Nhật Bản

Thực phẩmBao bì y tế

₫121.770.000/ MT

PA66 Zytel®  FE18033 BK031 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  FE18033 BK031 Dupont Nhật Bản

Thực phẩmBao bì y tế

₫121.770.000/ MT

PA66 Zytel®  FE150009 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE150009 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫129.000.000/ MT

PA66 Zytel®  FE32 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE32 NC010 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫131.280.000/ MT

PA66 Zytel®  FE6228 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE6228 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫133.180.000/ MT

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C Du Pont Thâm Quyến

Thực phẩmBao bì y tế

₫135.080.000/ MT

PA66 Zytel®  FE170007 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE170007 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫136.230.000/ MT

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫136.990.000/ MT

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫138.890.000/ MT

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Nắp chaiBao bì y tế

₫399.550.000/ MT