151 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PP Bormed™ RF825MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ RF825MO Hóa chất Bắc Âu

Túi bao bì y tế

₫87.570.000/ MT

EMA LOTRYL® 28 MA 07 Acoma, Pháp

EMA LOTRYL® 28 MA 07 Acoma, Pháp

phimLĩnh vực ô tôBao bì y tếTúi bao bì y tế

₫68.530.000/ MT

PEI ULTEM™  2110R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫537.929.569/ MT

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫537.929.569/ MT

PEI ULTEM™  2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  2110-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫620.687.965/ MT

PA66 Zytel®  FE15045 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE15045 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫121.830.000/ MT

PEI ULTEM™  2110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫171.330.000/ MT

PEI ULTEM™  2110R YW8120 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R YW8120 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫335.040.000/ MT

TPX TPX™  MX321XB Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX321XB Mitsui Chemical Nhật Bản

Nắp chaiBao bì y tế

₫133.260.000/ MT

TPX TPX™  MX020 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX020 Mitsui Chemical Nhật Bản

Nắp chaiBao bì y tế

₫228.440.000/ MT

TPX TPX™  MX328XB Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX328XB Mitsui Chemical Nhật Bản

Nắp chaiBao bì y tế

₫285.550.000/ MT

TPX TPX™  RT18XB Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  RT18XB Mitsui Chemical Nhật Bản

Nắp chaiBao bì y tế

₫361.690.000/ MT

TPX TPX™  DX810 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  DX810 Mitsui Chemical Nhật Bản

Nắp chaiBao bì y tế

₫369.310.000/ MT

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫106.600.000/ MT

PEI ULTEM™  2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫373.120.000/ MT

PEI ULTEM™  2110R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫456.880.000/ MT

PA66 Zytel®  FE17015 BK002 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE17015 BK002 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫75.380.000/ MT

PA66 Zytel®  FE340049 BK010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE340049 BK010 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫76.150.000/ MT

PA66 Zytel®  FE6122 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE6122 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫83.760.000/ MT

PA66 Zytel®  FE2400 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE2400 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫95.180.000/ MT

PA66 Zytel®  FE5510 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE5510 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫95.180.000/ MT

PA66 Zytel®  FE13001-NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE13001-NC010 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫105.840.000/ MT

PA66 Zytel®  FE150001 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE150001 NC010 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫105.840.000/ MT

PA66 Zytel®  FE15001 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE15001 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫106.220.000/ MT

PA66 Zytel®  FE15040-BK032D Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  FE15040-BK032D Dupont Nhật Bản

Thực phẩmBao bì y tế

₫106.600.000/ MT

PA66 Zytel®  FE3300X DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE3300X DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫106.600.000/ MT

PA66 Zytel®  FE1503LHS BK032N DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE1503LHS BK032N DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫106.600.000/ MT

PA66 Zytel®  FE5480HS BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE5480HS BK DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫106.600.000/ MT

PA66 Zytel®  FE15032 BK032N DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE15032 BK032N DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫106.600.000/ MT

PA66 Zytel®  FE170008 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  FE170008 Dupont Nhật Bản

Thực phẩmBao bì y tế

₫121.830.000/ MT

PA66 Zytel®  FE18033 BK031 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  FE18033 BK031 Dupont Nhật Bản

Thực phẩmBao bì y tế

₫121.830.000/ MT

PA66 Zytel®  FE150009 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE150009 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫129.070.000/ MT

PA66 Zytel®  FE32 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE32 NC010 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫131.350.000/ MT

PA66 Zytel®  FE6228 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE6228 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫133.260.000/ MT

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C Du Pont Thâm Quyến

Thực phẩmBao bì y tế

₫135.160.000/ MT

PA66 Zytel®  FE170007 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE170007 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫136.300.000/ MT

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010 DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫137.060.000/ MT

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DuPont Mỹ

Thực phẩmBao bì y tế

₫138.970.000/ MT

PEI ULTEM™  2110-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Nắp chaiBao bì y tế

₫373.120.000/ MT