1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì vải close
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  2520D SINOPEC MAOMING

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING

Chống lão hóaBao bì y tếTúi đóng gói nặngphim

₫ 39.950/ KG

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caophimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi

₫ 41.120/ KG

LDPE  LD2420H PCC IRAN

LDPE LD2420H PCC IRAN

Điểm đông đặc tốc độ thấpBao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung

₫ 41.910/ KG

LDPE  15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

Trong suốtphimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ

₫ 45.040/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN EXXONMOBIL USA

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN EXXONMOBIL USA

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt

₫ 45.430/ KG

LDPE DOW™  352E SADARA SAUDI

LDPE DOW™  352E SADARA SAUDI

Bao bì thực phẩmBao bì linh hoạt

₫ 54.050/ KG

LDPE  1C7A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1C7A SINOPEC YANSHAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcVỏ sạcBao dệt tránggiấy kraft vv

₫ 56.790/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Độ tinh khiết caoỨng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 72.060/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 31.330/ KG

LLDPE  FK1828 BOROUGE UAE

LLDPE FK1828 BOROUGE UAE

Đặc tính gợi cảm tuyệt vờỐng nhiều lớpỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 38.380/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Dòng chảy caoThùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 38.770/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1071C MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1071C MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpBao bì thực phẩmHợp chất đùn

₫ 60.710/ KG

MVLDPE Exceed™  1018 EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018 EXXONMOBIL USA

Ổn định nhiệtBao bì thực phẩm

₫ 29.180/ KG

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

Tác động caoBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim

₫ 33.290/ KG

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Không có chất làm trơnHộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 40.690/ KG

PA66 Huafon®  EP1107 ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP1107 ZHEJIANG HUAFON

Chống mài mònBao bì y tếMáy móc công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 66.580/ KG

PA66 Huafon®  EP158L ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158L ZHEJIANG HUAFON

Chống mài mònBao bì y tếMáy móc công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 73.630/ KG

PA66 Zytel®  FE17015 BK002 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE17015 BK002 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 77.550/ KG

PA66 Huafon®  EP626F ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP626F ZHEJIANG HUAFON

Chống mài mònBao bì y tếMáy móc công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 78.330/ KG

PA66 Zytel®  FE340049 BK010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE340049 BK010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 78.330/ KG

PA66 Zytel®  51HSL BK001 DUPONT USA

PA66 Zytel®  51HSL BK001 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế

₫ 86.160/ KG

PA66 Zytel®  FE6122 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE6122 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 86.160/ KG

PA66 Zytel®  FE1503LHS BK032N DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE1503LHS BK032N DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 86.160/ KG

PA66 Huafon®  EP-127 ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP-127 ZHEJIANG HUAFON

Chống mài mònBao bì y tếMáy móc công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 86.950/ KG

PA66 Zytel®  FE15001 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE15001 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 90.080/ KG

PA66 Zytel®  FE2400 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE2400 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 97.910/ KG

PA66 Zytel®  FE5510 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE5510 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 97.910/ KG

PA66 Zytel®  FE150009 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE150009 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 97.910/ KG

PA66 Zytel®  FE13001-NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE13001-NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 108.880/ KG

PA66 Zytel®  FE150001 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE150001 NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 108.880/ KG

PA66 Zytel®  FE3300X DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE3300X DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 109.660/ KG

PA66 Zytel®  FE15040-BK032D DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  FE15040-BK032D DUPONT JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 109.660/ KG

PA66  A216 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A216 BK SOLVAY SHANGHAI

Chấp nhận tiếp xúc thực pTúi xáchPhân phối thanỨng dụng tiêu dùngphim ảnhBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpTấm nhiều lớpTrang chủShrink đóng gói

₫ 109.660/ KG

PA66 Zytel®  FE5480HS BK DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE5480HS BK DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 109.660/ KG

PA66 Zytel®  FE15032 BK032N DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE15032 BK032N DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 109.660/ KG

PA66 Zytel®  FE170008 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  FE170008 DUPONT JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 125.330/ KG

PA66 Zytel®  FE18033 BK031 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  FE18033 BK031 DUPONT JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 125.330/ KG

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 125.330/ KG

PA66 Zytel®  FE32 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE32 NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 135.120/ KG

PA66 Zytel®  WRF516G30 DUPONT USA

PA66 Zytel®  WRF516G30 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế

₫ 137.080/ KG