1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì vải close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Mật độ thấpBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 42.990/ KG

LLDPE  UF414 HYUNDAI KOREA

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA

Dễ dàng xử lýphimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm

₫ 49.240/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 32.830/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Tác động caoHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mìỨng dụng bao bì thực phẩm

₫ 36.740/ KG

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Tác động caoBao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim

₫ 38.300/ KG

MVLDPE  M3410 EP TOTAL USA

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA

Trong suốtTrang chủphimBao bì thực phẩm

₫ 50.810/ KG

MVLDPE Lumicene®  M4040 TOTAL BELGIUM

MVLDPE Lumicene®  M4040 TOTAL BELGIUM

Độ cứng caoBao bì thực phẩmphim

₫ 50.810/ KG

MVLDPE Lumicene®  M3410 EP TOTAL BELGIUM

MVLDPE Lumicene®  M3410 EP TOTAL BELGIUM

Trong suốtphimTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 50.810/ KG

PA66 Zytel®  FE15045 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE15045 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 125.060/ KG

PA66 Zytel®  FE5171 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  FE5171 DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế

₫ 132.880/ KG

PA66 Zytel®  FE5171 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE5171 NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 140.690/ KG

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế

₫ 156.320/ KG

PA66 Zytel®  E51HSB DUPONT USA

PA66 Zytel®  E51HSB DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế

₫ 187.590/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

Không khí nóng tốtĐóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt

₫ 187.590/ KG

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

Dòng chảy caoBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 374.400/ KG

PC  HC-31RT HENGLI DALIAN

PC HC-31RT HENGLI DALIAN

Truyền ánh sáng caoPhụ kiện điệnPhụ kiện chống mài mònBao bì/container công nghPhụ kiện điện

₫ 43.760/ KG

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 76.210/ KG

PC Makrolon®  FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI

Kháng hóa chấtBao bì y tế

₫ 80.120/ KG

PC Makrolon®  FR3010   012881 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  FR3010 012881 COVESTRO SHANGHAI

Kháng hóa chấtBao bì y tế

₫ 91.840/ KG

PC IUPILON™  7022R BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  7022R BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt thấpBao bì y tế

₫ 109.430/ KG

PC IUPILON™  ML-350 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  ML-350 MITSUBISHI THAILAND

Sản phẩm chăm sócBao bì y tế

₫ 111.380/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  FR3010 COVESTRO THAILAND

Chịu nhiệtBao bì y tế

₫ 80.120/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 COVESTRO GERMANY

Chịu nhiệtBao bì y tế

₫ 85.980/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 COVESTRO THAILAND

Chịu nhiệtBao bì y tế

₫ 99.660/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY COVESTRO GERMANY

Chịu nhiệtBao bì y tế

₫ 107.470/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF COVESTRO SHANGHAI

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF COVESTRO SHANGHAI

Chịu nhiệtBao bì y tế

₫ 108.650/ KG

PCTG SKYGREEN®  T90(E) SK KOREA

PCTG SKYGREEN®  T90(E) SK KOREA

Độ bóng caoNắp chai mỹ phẩmBao bì thực phẩmThùng chứa

₫ 109.430/ KG

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 109.430/ KG

PEI ULTEM™  2110R YW8120 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110R YW8120 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 343.910/ KG

PEI ULTEM™  2110R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 468.970/ KG

PEI ULTEM™  2110 BK SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110 BK SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 488.510/ KG

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 586.220/ KG

PEI ULTEM™  2110R-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110R-1000 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 586.220/ KG

PET  BG80 SINOPEC YIZHENG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG

Độ trong suốt tốtChai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu

₫ 35.170/ KG

POE ENGAGE™  8003 DOW USA

POE ENGAGE™  8003 DOW USA

Thời tiết khángBao bì thực phẩm

₫ 74.250/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 87.930/ KG

PP  PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Mùi thấpTrang chủPhụ tùng ô tôĐồ chơiThiết bị thể thaoHộp lưu trữTủ quần áoThực phẩm tươi hộpHộp đa phương tiệnBao bì mỹ phẩm

₫ 30.090/ KG

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt

₫ 36.740/ KG

PP  T36F SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP T36F SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Độ bóng caoBao bì thực phẩm

₫ 37.520/ KG

PP  K1206 SHAANXI YCZMYL

PP K1206 SHAANXI YCZMYL

Chống tĩnh điệnPhần tường mỏngNội thấtBao bì thépPhụ tùng ô tô

₫ 37.520/ KG