1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì vải close
Xóa tất cả bộ lọc
PET  WP-56152 SICHUAN YIBIN PUSH

PET WP-56152 SICHUAN YIBIN PUSH

Chống nứt căng thẳngBao bì thực phẩm

₫ 35.270/ KG

PET  CB-651 FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-651 FAR EASTERN SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủBao bì thực phẩmThùng chứa

₫ 37.230/ KG

PET  WP-56151 SICHUAN YIBIN PUSH

PET WP-56151 SICHUAN YIBIN PUSH

Bao bì thực phẩm

₫ 38.400/ KG

PETG SKYGREEN®  PN200 SK KOREA

PETG SKYGREEN®  PN200 SK KOREA

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngBao bì y tế

₫ 86.600/ KG

PETG ECOZEN® T110G SK KOREA

PETG ECOZEN® T110G SK KOREA

Độ nét caoỨng dụng gia dụngỨng dụng đóng gói đồ uốngỨng dụng bao bì thực phẩmTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 133.230/ KG

PMMA XT® POLYMER 375 EVONIK GERMANY

PMMA XT® POLYMER 375 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệtBao bì thực phẩmHàng thể thaoThiết bị gia dụng nhỏHộp pin

₫ 136.370/ KG

POE TAFMER™  A4050S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A4050S MITSUI CHEM SINGAPORE

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩm

₫ 54.860/ KG

POE TAFMER™  A1050S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A1050S MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 62.700/ KG

POE TAFMER™  PN0040 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN0040 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 62.700/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 62.700/ KG

POE TAFMER™  DF910 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF910 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 62.700/ KG

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

Tăng cườngBao bì thực phẩmSửa đổi polymer

₫ 62.700/ KG

POE EXACT™  9061 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  9061 EXXONMOBIL USA

Chống cháyBao bì thực phẩm

₫ 64.660/ KG

POE ENGAGE™  7447 DOW USA

POE ENGAGE™  7447 DOW USA

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩm

₫ 66.620/ KG

POE TAFMER™  XM7070 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  XM7070 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 66.620/ KG

POE ENGAGE™  7447 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  7447 DOW THAILAND

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩm

₫ 66.620/ KG

POE TAFMER™  DF 840 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF 840 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩm

₫ 70.530/ KG

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM JAPAN

Tăng cườngDây điệnCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 70.530/ KG

POE ENGAGE™  8003 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8003 DOW THAILAND

Thời tiết khángBao bì thực phẩm

₫ 78.370/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 82.290/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 82.290/ KG

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 168.500/ KG

POM Ultraform®  H320 BASF GERMANY

POM Ultraform®  H320 BASF GERMANY

Băng dínhBao bì thực phẩm

₫ 92.090/ KG

POP  PL 1880G DOW THAILAND

POP PL 1880G DOW THAILAND

Phụ trợ không tạo hìnhBao bì linh hoạtĐiền phim niêm phongLớp niêm phong

₫ 61.910/ KG

POP AFFINITY™ PF1140G DOW USA

POP AFFINITY™ PF1140G DOW USA

Phụ trợ không tạo hìnhBao bì linh hoạtTrang chủTúi sản phẩmthổi phimĐiền phim niêm phong

₫ 80.330/ KG

PP  RP346R SHANGDONG JINGBO

PP RP346R SHANGDONG JINGBO

Xuất hiện tốtThùng chứaHộp đựng thực phẩmỨng dụng bao bì thực phẩm

₫ 32.520/ KG

PP YUNGSOX®  1250 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1250 FPC NINGBO

Độ bóng caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngSản phẩm ép phun tường mỏBộ sưu tập ContainerHộp đựng thực phẩm

₫ 35.860/ KG

PP  7373E2 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 7373E2 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩm

₫ 36.050/ KG

PP  PPR-M55-S SINOPEC MAOMING

PP PPR-M55-S SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 37.620/ KG

PP  C30G SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP C30G SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếGhế ngồiĐồ chơiBao bì linh hoạtBao bì bên ngoài hộp

₫ 37.620/ KG

PP YUNGSOX®  5450XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5450XT FPC NINGBO

Copolymer không chuẩnHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứaThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 39.190/ KG

PP YUNGSOX®  1080 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1080 FPC NINGBO

Độ cứng caoBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngHộp đựng thực phẩmThiết bị điệnTrang chủ

₫ 39.380/ KG

PP YUNGSOX®  5200XT FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5200XT FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnHàng gia dụngHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 41.150/ KG

PP  PPH-M17N DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17N DONGGUAN GRAND RESOURCE

Mùi thấpTrang chủPhụ tùng ô tôĐồ chơiThiết bị thể thaoHộp lưu trữTủ quần áoThực phẩm tươi hộpHộp đa phương tiệnBao bì mỹ phẩm

₫ 41.540/ KG

PP  PPM H350 TOTAI FRANCE

PP PPM H350 TOTAI FRANCE

Bao bì y tế

₫ 41.540/ KG

PP POLIMAXX® 1126NK TPI THAILAND

PP POLIMAXX® 1126NK TPI THAILAND

MịnphimTúi xáchBao bì thực phẩm

₫ 41.540/ KG

PP  HMR127 SSL SOUTH AFRICA

PP HMR127 SSL SOUTH AFRICA

Độ nét caoBao bì thực phẩm

₫ 41.540/ KG

PP Daelim Poly®  RP215N Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP215N Korea Daelim Basell

Chống mài mònPhụ tùng ô tôBao bì thực phẩm

₫ 41.540/ KG

PP YUPLENE®  R380Y SK KOREA

PP YUPLENE®  R380Y SK KOREA

Độ bóng caoBao bì thực phẩmThùng chứaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócBộ phận gia dụng

₫ 41.540/ KG

PP  H4540 SINOPEC HUNAN

PP H4540 SINOPEC HUNAN

Độ bóng caophimBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 42.010/ KG