1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì thuốc
Xóa tất cả bộ lọc
PA612 Zytel®  FE5110-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5110-NC010 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 186.780/ KG

PA612 Zytel®  151 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151 NC010 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 186.780/ KG

PA612 Zytel®  FE5382 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5382 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 194.560/ KG

PA612 Zytel®  350PHS DUPONT USA

PA612 Zytel®  350PHS DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 194.570/ KG

PA612 Zytel®  159 DUPONT USA

PA612 Zytel®  159 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 194.570/ KG

PA612 Zytel®  FE340025 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE340025 NC010 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 194.570/ KG

PA66 AKROMID®  A3 GF 60 1 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 GF 60 1 AKRO-PLASTIC GERMANY

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 77.830/ KG

PA66 AKROMID®  A3 GF 25 1 BK AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 GF 25 1 BK AKRO-PLASTIC GERMANY

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuật

₫ 85.610/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 97.280/ KG

PA66 AKROMID®  A3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.740/ KG

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 147.870/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Ứng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 186.780/ KG

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 350.220/ KG

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 538.950/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 108.960/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí

₫ 108.960/ KG

PC LEXAN™  HPH4504H-1H9D071T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPH4504H-1H9D071T SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 124.520/ KG

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE US

ThuốcChăm sóc y tế

₫ 155.650/ KG

PC LEXAN™  HP4-1H111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP4-1H111 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốcVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 163.430/ KG

PC LEXAN™  HPS6 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS6 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 173.160/ KG

PC LEXAN™  HPS1R-1124 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS1R-1124 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 175.110/ KG

PC LEXAN™  HPS1-1125 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS1-1125 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 179.000/ KG

PC LEXAN™  HPS1-1H1125 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS1-1H1125 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 186.780/ KG

PC LEXAN™  HPS7R-1H1124 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  HPS7R-1H1124 SABIC INNOVATIVE CANADA

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 194.570/ KG

PC/ABS INFINO®  HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea

Lĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 81.720/ KG

POM  HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 85.610/ KG

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 107.010/ KG

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ kiện máy truyền tảiTrang chủLĩnh vực ô tôVòng biPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơTrang chủNhà ởVòng biPhụ kiện máy truyền tảiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 142.030/ KG

PP  P4406C SINOPEC MAOMING

PP P4406C SINOPEC MAOMING

Phụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu

₫ 37.360/ KG

PP  EPT30U SHAANXI YCZMYL

PP EPT30U SHAANXI YCZMYL

Đồ chơiTúi daHộp doanh thuKhayLĩnh vực ô tô

₫ 37.360/ KG

PP  Y2600T SINOPEC SHANGHAI

PP Y2600T SINOPEC SHANGHAI

SợiMiệng lụa cho thuốc lá

₫ 41.250/ KG

PP GLOBALENE®  STM866 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  STM866 LCY TAIWAN

Chai nhựaChai thuốc

₫ 51.750/ KG

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Công nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng

₫ 214.020/ KG

TPE THERMOLAST® K  TM3MED KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TM3MED KRAIBURG TPE GERMANY

ThuốcỐngĐóng góiLinh kiện van

₫ 202.350/ KG

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 85.610/ KG

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 124.520/ KG

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 128.410/ KG

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 136.200/ KG

TPU Desmopan®  DP9395A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 140.090/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

Phụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động

₫ 179.000/ KG