1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì thực phẩm và túi k
Xóa tất cả bộ lọc
PP TITANPRO® SM498 LOTTE KOREA

PP TITANPRO® SM498 LOTTE KOREA

Bao bì thực phẩmChai nhựaThùng chứaHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócHàng gia dụngChai lọTrang chủPhụ kiện phòng tắmThùng chứa

₫ 42.240/ KG

PP YUNGSOX®  5200XT FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5200XT FPC TAIWAN

Hàng gia dụngHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 42.240/ KG

PP TITANPRO® SM-398 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-398 TITAN MALAYSIA

Bao bì thực phẩmThùng chứaHiển thịHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócContainer trong suốt caoTrang chủHiển thị

₫ 42.630/ KG

PP YUNGSOX®  5200XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5200XT FPC NINGBO

Hàng gia dụngHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 42.630/ KG

PP SEETEC  R6400 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  R6400 LG CHEM KOREA

Bao bì y tếBao bì thực phẩmThùng chứaQuy trình dược phẩm sinh

₫ 44.570/ KG

PP  PPR-MT16-S SINOPEC MAOMING

PP PPR-MT16-S SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 44.570/ KG

PP  HI828 HANWHA TOTAL KOREA

PP HI828 HANWHA TOTAL KOREA

Hàng gia dụngThùng chứaSản phẩm tường mỏngBao bì thực phẩm

₫ 44.950/ KG

PP  PPR-M108 SINOPEC MAOMING

PP PPR-M108 SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 44.960/ KG

PP  PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngLớp phủ nhôm CPPCPP Retort phim trung giaMàng chống lạnh CPP Inter

₫ 44.960/ KG

PP  PPR-M07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-M07 SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 44.960/ KG

PP YUPLENE®  R380Y SK KOREA

PP YUPLENE®  R380Y SK KOREA

Bao bì thực phẩmThùng chứaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócBộ phận gia dụng

₫ 48.440/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm

₫ 48.440/ KG

PP TITANPRO® SM-488 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-488 TITAN MALAYSIA

Bao bì thực phẩmTrang chủThùng chứaHàng gia dụngBao bì y tếSản phẩm tường mỏng

₫ 50.380/ KG

PP YUPLENE®  RX3700 SK KOREA

PP YUPLENE®  RX3700 SK KOREA

Thùng chứaBao bì thực phẩmThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 50.960/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt

₫ 51.160/ KG

PP  CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt

₫ 51.160/ KG

PP  RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

Hàng gia dụngTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩmThiết bị y tếTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video

₫ 53.480/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Hồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 55.420/ KG

Surlyn Surlyn® 1855 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1855 DUPONT USA

Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm

₫ 135.640/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 162.770/ KG

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.
CIF

US $ 1,380/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.

₫ 49.990/ KG

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu

₫ 67.430/ KG

PA66 Vydyne®  R543H ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R543H ASCEND USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị làm vườn LawnĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống

₫ 118.200/ KG

POP AFFINITY™ PF1140G DOW USA

POP AFFINITY™ PF1140G DOW USA

Bao bì linh hoạtTrang chủTúi sản phẩmthổi phimĐiền phim niêm phong

₫ 79.450/ KG

PP  K1105 SHAANXI YCZMYL

PP K1105 SHAANXI YCZMYL

Trang chủPhần tường mỏngPhần tường dàyNội thấtBao bì thép

₫ 37.210/ KG

PP  K1206 SHAANXI YCZMYL

PP K1206 SHAANXI YCZMYL

Phần tường mỏngNội thấtBao bì thépPhụ tùng ô tô

₫ 37.210/ KG

PP  PPB-M-060(K1206) SHAANXI YCZMYL

PP PPB-M-060(K1206) SHAANXI YCZMYL

Phần tường mỏngNội thấtBao bì thépPhụ tùng ô tô

₫ 44.960/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

₫ 39.530/ KG

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phim
CIF

US $ 1,198/ MT

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 73.640/ KG

HDPE  HD5502S SINOPEC WUHAN

HDPE HD5502S SINOPEC WUHAN

Chai nhựaThùng nhựaBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmThùng dầu

₫ 31.780/ KG

LLDPE  222WT SINOPEC TIANJIN

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN

Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim

₫ 27.980/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT THAI

Diễn viên phimphimBao bì thực phẩm

₫ 37.210/ KG

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA

Trang chủHàng gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 38.760/ KG

MVLDPE  M3410 EP TOTAL USA

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA

Trang chủphimBao bì thực phẩm

₫ 50.380/ KG

MVLDPE Lumicene®  M4040 TOTAL BELGIUM

MVLDPE Lumicene®  M4040 TOTAL BELGIUM

Bao bì thực phẩmphim

₫ 50.380/ KG

MVLDPE Lumicene®  M3410 EP TOTAL BELGIUM

MVLDPE Lumicene®  M3410 EP TOTAL BELGIUM

phimTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 50.380/ KG