1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì thực phẩm phù hợp close
Xóa tất cả bộ lọc
POE ENGAGE™  8003 DOW USA

POE ENGAGE™  8003 DOW USA

Thời tiết khángBao bì thực phẩm

₫ 83.440/ KG

PP  K1206 SHAANXI YCZMYL

PP K1206 SHAANXI YCZMYL

Chống tĩnh điệnPhần tường mỏngNội thấtBao bì thépPhụ tùng ô tô

₫ 37.260/ KG

PP  T36F SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP T36F SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Độ bóng caoBao bì thực phẩm

₫ 37.260/ KG

PP  K1105 SHAANXI YCZMYL

PP K1105 SHAANXI YCZMYL

Chịu nhiệtTrang chủPhần tường mỏngPhần tường dàyNội thấtBao bì thép

₫ 37.260/ KG

PP  CF-401G SINOPEC GUANGZHOU

PP CF-401G SINOPEC GUANGZHOU

Dễ dàng xử lýThiết bị y tếChai thuốcBao bì thực phẩm

₫ 37.260/ KG

PP  HP500P YANTAI WANHUA

PP HP500P YANTAI WANHUA

Dòng chảy trung bìnhBao bì thực phẩmĐóng gói cứngNội thấtTrang chủ

₫ 37.260/ KG

PP  C1608 SHAANXI YCZMYL

PP C1608 SHAANXI YCZMYL

Không dínhBao bì thực phẩmBao bì linh hoạtBánh mì đóng góiSữa mát đóng gói

₫ 37.260/ KG

PP  F1001 SHAANXI YCZMYL

PP F1001 SHAANXI YCZMYL

Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm linh hoạ

₫ 37.260/ KG

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

Độ cứng caoTúi giặtTrang chủBao bì thực phẩmphim

₫ 37.260/ KG

PP ExxonMobil™  7373 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  7373 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩm

₫ 38.030/ KG

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt

₫ 40.360/ KG

PP Moplen  HP741T LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP741T LYONDELLBASELL HOLAND

Lớp tiếp xúc thực phẩmBao bì tường mỏngThùng chứaHộp đựng tường mỏng

₫ 41.140/ KG

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

Trong suốtỨng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói

₫ 41.140/ KG

PP  HF029 KPC KUWAIT

PP HF029 KPC KUWAIT

Ổn định nhiệtBao bì thực phẩm

₫ 41.140/ KG

PP Daelim Poly®  EP380S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP380S Korea Daelim Basell

Khối CopolymerTrang chủLĩnh vực ô tôThiết bị điệnMáy giặtBao bì thực phẩm

₫ 41.140/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Độ cứng rất cao và khả năThích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.140/ KG

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

Dòng chảy caophimBao bì thực phẩm

₫ 41.910/ KG

PP  F-401 PETROCHINA LANZHOU

PP F-401 PETROCHINA LANZHOU

Sức mạnh caoBao bì thực phẩmVỏ sạcĐược sử dụng rộng rãi troSản phẩm dệtdảiLàm túi bao bì thực phẩm

₫ 43.460/ KG

PP  PPR-M108 SINOPEC MAOMING

PP PPR-M108 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 45.020/ KG

PP Daplen™ EH104AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EH104AE BOREALIS EUROPE

Độ cứng caoThanh chống va chạm ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrang trí ngoại thất ô tôBao bì thực phẩmphim

₫ 45.020/ KG

PP  PPR-M07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-M07 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 45.020/ KG

PP  PPB-M-060(K1206) SHAANXI YCZMYL

PP PPB-M-060(K1206) SHAANXI YCZMYL

Chống tĩnh điệnPhần tường mỏngNội thấtBao bì thépPhụ tùng ô tô

₫ 45.020/ KG

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

Chịu nhiệtLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tô

₫ 47.350/ KG

PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

Màu dễ dàngLĩnh vực ô tôTrang chủNiêm phongThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế

₫ 73.740/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

Bảo vệ bức xạBao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 81.500/ KG

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

Dễ dàng xử lýThiết bị y tếThiết bị y tếBao bì thực phẩmỨng dụng thành công cho tVí dụThùng ống tiêm và kimKết nối ống thông

₫ 81.500/ KG

PP Moplen  HP371P LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP371P LYONDELLBASELL HOLAND

Chống bức xạ gammaThiết bị y tếBao bì thực phẩm

₫ 91.590/ KG

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

Chống bức xạ gammaThiết bị y tếBao bì thực phẩm

₫ 92.360/ KG

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm

₫ 131.950/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

Chống dầuBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 232.850/ KG

ABS  ER875 KUMHO KOREA

ABS ER875 KUMHO KOREA

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩmBộ phận gia dụng

₫ 93.140/ KG

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 116.420/ KG

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

Tăng cườngLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩm

₫ 97.020/ KG

EVA  E182L HANWHA TOTAL KOREA

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA

Độ bám dínhphimBao bì thực phẩm

₫ 54.330/ KG

EVA UBE V215 UBE JAPAN

EVA UBE V215 UBE JAPAN

Chống oxy hóaBao bì thực phẩm

₫ 65.970/ KG

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

Chức năng cản khí cao cấpXe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim

₫ 283.300/ KG

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

Chức năng cản khí cao cấpXe tăngBao bì thực phẩmVật liệu tấmỐngphim

₫ 384.200/ KG

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

Dòng chảy caoBao bì thực phẩmThùng chứaKhay nhựaTấm cách nhiệt bọtHiển thịBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 34.930/ KG

HDPE  5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Tính chất cơ học tốtthổi phimBao bì thực phẩm

₫ 34.150/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

Độ cứng caophimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm

₫ 39.580/ KG