1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì thực phẩm cứng 
Xóa tất cả bộ lọc
PP F1001 SHAANXI YCZMYL
Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm linh hoạ₫ 37.660/ KG

PP ExxonMobil™ 7373 EXXONMOBIL SINGAPORE
Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩm₫ 38.440/ KG

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA
Dòng chảy caophimBao bì thực phẩm₫ 38.440/ KG

PP HF029 KPC KUWAIT
Ổn định nhiệtBao bì thực phẩm₫ 41.580/ KG

PP Daelim Poly® EP380S Korea Daelim Basell
Khối CopolymerTrang chủLĩnh vực ô tôThiết bị điệnMáy giặtBao bì thực phẩm₫ 41.580/ KG

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE
Trang chủphimTrang chủTấm ván épDiễn viên phimBao bì thực phẩm₫ 41.580/ KG

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE
Chịu nhiệtLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tô₫ 47.860/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE
Bảo vệ bức xạBao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 82.380/ KG

PP Moplen HP371P LYONDELLBASELL HOLAND
Chống bức xạ gammaThiết bị y tếBao bì thực phẩm₫ 92.770/ KG

PP Purell HP371P LYONDELLBASELL GERMANY
Chống bức xạ gammaThiết bị y tếBao bì thực phẩm₫ 101.990/ KG

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA
Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm₫ 133.380/ KG

TPE THERMOLAST® K HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY
Chống dầuBao bì thực phẩmChăm sóc y tế₫ 235.370/ KG

EAA PRIMACOR™ 6100 STYRON US
Ổn định nhiệtBao bì thực phẩmDây điệnCáp điện₫ 66.690/ KG

EMA Elvaloy® 1125 AC DUPONT USA
Tăng cườngLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩm₫ 98.070/ KG

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA
Độ bám dínhphimBao bì thực phẩm₫ 54.920/ KG

EVA UBE V215 UBE JAPAN
Chống oxy hóaBao bì thực phẩm₫ 66.690/ KG

GPPS 251P SECCO SHANGHAI
Chịu nhiệt caoVòi hoa senTấm cách điệnBăng âm thanhBao bì hóa chất thổi phim₫ 43.150/ KG

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chống hóa chấtphimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 32.560/ KG

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL
Tính chất cơ học tốtthổi phimBao bì thực phẩm₫ 34.520/ KG

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chống nứt căng thẳngỐng PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 34.520/ KG

HDPE 5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phạm vi ứng dụng rộngPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 36.480/ KG

HDPE Lotrène® TR-131 QATAR PETROCHEMICAL
Chống va đập caoTúi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác₫ 39.230/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE
Độ cứng caophimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm₫ 40.010/ KG

HDPE SABIC® FI0750 SABIC SAUDI
Linh hoạt tốtphimTrang chủTúi xáchBao bì thực phẩm₫ 41.580/ KG

HIPS HIPS-622 SECCO SHANGHAI
Chịu nhiệtBao bì thực phẩmCốcLinh kiện điệnNội thất₫ 41.580/ KG

HIPS HIPS-632EP SECCO SHANGHAI
Khả năng chống va đập caoTrang chủBao bì thực phẩm béoTủ lạnh mật₫ 52.960/ KG

LDPE 15303 NKNK RUSSIA
Không phụ giaphimBao bì thực phẩm₫ 37.460/ KG

LDPE DOW™ PG 7008 DOW NETHERLANDS
Nhãn hiệu DOWBao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun₫ 41.190/ KG

LDPE LD2420H PCC IRAN
Điểm đông đặc tốc độ thấpBao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung₫ 41.970/ KG

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA
Trong suốtphimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ₫ 45.110/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD136.MN EXXONMOBIL USA
phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt₫ 45.500/ KG

LDPE DOW™ 352E SADARA SAUDI
Bao bì thực phẩmBao bì linh hoạt₫ 54.130/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP1071C MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpBao bì thực phẩmHợp chất đùn₫ 60.800/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018 EXXONMOBIL USA
Ổn định nhiệtBao bì thực phẩm₫ 29.220/ KG

PA66 Zytel® FE17015 BK002 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 77.670/ KG

PA66 Zytel® FE340049 BK010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 78.460/ KG

PA66 Zytel® FE6122 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 86.300/ KG

PA66 Zytel® FE1503LHS BK032N DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 86.300/ KG

PA66 Zytel® FE2400 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 98.070/ KG

PA66 Zytel® FE5510 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 98.070/ KG