1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì thép
Xóa tất cả bộ lọc
PP  CUV448 SSL SOUTH AFRICA

PP CUV448 SSL SOUTH AFRICA

Hàng gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 41.160/ KG

PP  HF029 KPC KUWAIT

PP HF029 KPC KUWAIT

Bao bì thực phẩm

₫ 41.160/ KG

PP Moplen  HP640T LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP640T LYONDELLBASELL HOLAND

Bao bì tường mỏngThùng chứa

₫ 41.160/ KG

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

Ứng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói

₫ 41.160/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm

₫ 41.160/ KG

PP Daelim Poly®  EP380S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP380S Korea Daelim Basell

Trang chủLĩnh vực ô tôThiết bị điệnMáy giặtBao bì thực phẩm

₫ 41.160/ KG

PP  CTV448 SSL SOUTH AFRICA

PP CTV448 SSL SOUTH AFRICA

Hàng gia dụngBao bì thực phẩmThùng chứa tường mỏngPhần tường mỏng

₫ 41.160/ KG

PP  HP648T SHANXI PCEC

PP HP648T SHANXI PCEC

Thùng chứa tường mỏngHàng gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 41.160/ KG

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

phimBao bì thực phẩm

₫ 41.940/ KG

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

Bao bì thực phẩmChai nhựaThùng chứaHàng gia dụngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 42.710/ KG

PP  F-401 PETROCHINA LANZHOU

PP F-401 PETROCHINA LANZHOU

Bao bì thực phẩmVỏ sạcĐược sử dụng rộng rãi troSản phẩm dệtdảiLàm túi bao bì thực phẩm

₫ 43.490/ KG

PP  PPR-M108 SINOPEC MAOMING

PP PPR-M108 SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 45.040/ KG

PP Daplen™ EH104AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EH104AE BOREALIS EUROPE

Thanh chống va chạm ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrang trí ngoại thất ô tôBao bì thực phẩmphim

₫ 45.040/ KG

PP  PPR-M07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-M07 SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 45.040/ KG

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tô

₫ 47.370/ KG

PP ExxonMobil™  PP9074MED EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP9074MED EXXONMOBIL SINGAPORE

Thiết bị y tếThiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêm dưới daBao bì y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 60.180/ KG

PP ExxonMobil™  PP9074MED EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9074MED EXXONMOBIL USA

Thiết bị y tếThiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêm dưới daBao bì y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 60.180/ KG

PP ExxonMobil™  PP1014H1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1014H1 EXXONMOBIL USA

Bao bì y tếThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 73.780/ KG

PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

Lĩnh vực ô tôTrang chủNiêm phongThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế

₫ 73.780/ KG

PP ExxonMobil™  PP9122 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9122 EXXONMOBIL USA

Nhà ởTrang chủVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tếThiết bị phòng thí nghiệmBảo vệ

₫ 73.780/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 81.540/ KG

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

Thiết bị y tếThiết bị y tếBao bì thực phẩmỨng dụng thành công cho tVí dụThùng ống tiêm và kimKết nối ống thông

₫ 81.540/ KG

PP Moplen  HP371P LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP371P LYONDELLBASELL HOLAND

Thiết bị y tếBao bì thực phẩm

₫ 91.640/ KG

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị y tếBao bì thực phẩm

₫ 92.410/ KG

Surlyn Surlyn® 1855 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1855 DUPONT USA

Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm

₫ 132.020/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 232.970/ KG

ABS  ER875 KUMHO KOREA

ABS ER875 KUMHO KOREA

Bao bì thực phẩmBộ phận gia dụng

₫ 93.110/ KG

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

Trang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 108.720/ KG

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩm

₫ 97.070/ KG

EPS TAITACELL  EPS-381F ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-381F ZHONGSHAN TAITA

Cách điệnBao bì truyền thông

₫ 50.480/ KG

EPS TAITACELL  EPS-381 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-381 ZHONGSHAN TAITA

Cách điệnBao bì truyền thông

₫ 51.250/ KG

EVA  E182L HANWHA TOTAL KOREA

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA

phimBao bì thực phẩm

₫ 54.360/ KG

EVA UBE V215 UBE JAPAN

EVA UBE V215 UBE JAPAN

Bao bì thực phẩm

₫ 66.010/ KG

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

Xe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim

₫ 283.450/ KG

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

Xe tăngBao bì thực phẩmVật liệu tấmỐngphim

₫ 388.290/ KG

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

Bao bì thực phẩmThùng chứaKhay nhựaTấm cách nhiệt bọtHiển thịBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 34.950/ KG

GPPS  251P SECCO SHANGHAI

GPPS 251P SECCO SHANGHAI

Vòi hoa senTấm cách điệnBăng âm thanhBao bì hóa chất thổi phim

₫ 42.710/ KG

HDPE  5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

thổi phimBao bì thực phẩm

₫ 34.170/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

phimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm

₫ 39.610/ KG

HDPE SABIC®  FI0750 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  FI0750 SABIC SAUDI

phimTrang chủTúi xáchBao bì thực phẩm

₫ 41.160/ KG