1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì mỹ phẩm 
Xóa tất cả bộ lọc
TPX TPX™ DX320 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai₫ 235.120/ KG

TPX TPX™ MX328XB MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai₫ 293.900/ KG

TPX TPX™ RT18XB MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai₫ 313.490/ KG

ABS TR-558A BK LG CHEM KOREA
Trong suốtBao bì y tế₫ 54.860/ KG

EPS TAITACELL EPS-381F ZHONGSHAN TAITA
Chức năng chống tĩnh điệnCách điệnBao bì truyền thông₫ 50.940/ KG

EPS TAITACELL EPS-351 ZHONGSHAN TAITA
Chống tĩnh điệnTrang chủDây và cápCách điệnBao bì truyền thông₫ 51.730/ KG

EPS TAITACELL EPS-381 ZHONGSHAN TAITA
Chức năng chống tĩnh điệnCách điệnBao bì truyền thông₫ 51.730/ KG

HDPE 9455F PETROCHINA JILIN
Sức mạnh caoVỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.₫ 39.190/ KG

HDPE 5000S SINOPEC YANSHAN
Chống mài mònVỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchBao bì thường dùngphimLướiDây thừng.₫ 50.160/ KG

HDPE 9455 PETROCHINA JILIN
Thích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.₫ 61.910/ KG

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING
Chống lão hóaBao bì y tếTúi đóng gói nặngphim₫ 39.970/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA
Trong suốtphimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim₫ 54.860/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Độ tinh khiết caoỨng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim₫ 72.100/ KG

PA66 Zytel® 51HSL BK001 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 86.210/ KG

PA66 Zytel® WRF516G30 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 137.150/ KG

PA66 Zytel® E51HSB NC010J DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 176.340/ KG

PC Novarex™ 7022IR SINOPEC-MITSUBISH BEIJING
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 66.620/ KG

PC TARFLON™ IR-1900WW FIPC TAIWAN
Dòng chảy caoThiết bị gia dụngBao bì y tế₫ 74.450/ KG

PC TARFLON™ IR1900 FIPC TAIWAN
Trong suốtBao bì y tế₫ 77.590/ KG

PC IUPILON™ 7022IR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 78.370/ KG

PC IUPILON™ H-2000R MITSUBISHI THAILAND
Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôBao bì y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 86.210/ KG

PC IUPILON™ 7025G25 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 103.840/ KG

PC TARFLON™ IR1900 IDEMITSU JAPAN
Dòng chảy caoBao bì y tếThiết bị gia dụng₫ 109.720/ KG

PC IUPILON™ 7022J MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 117.560/ KG

PC IUPILON™ 7022R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 117.560/ KG

PC IUPILON™ 7020J-1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 121.480/ KG

PC IUPILON™ 7022E TW3 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 121.480/ KG

PC IUPILON™ 7025C10 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 125.400/ KG

PC IUPILON™ 7025M5 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 135.190/ KG

PC IUPILON™ 7022FD2 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 148.910/ KG

PC IUPILON™ 7025M10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 162.620/ KG

PC IUPILON™ DT7021R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 333.080/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010-901510 COVESTRO THAILAND
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 76.410/ KG

PC/ABS TAIRILOY® AC3100AF FCFC TAIWAN
Dòng chảy caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế₫ 76.410/ KG

PC/ABS TAIRILOY® AC3100AB FCFC TAIWAN
Chịu nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế₫ 76.410/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010-901510 COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 78.370/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 901510 COVESTRO SHANGHAI
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 78.370/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010-000000 COVESTRO THAILAND
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 82.290/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010-000000 COVESTRO SHANGHAI
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 82.290/ KG

PC/ABS TAIRILOY® AC3100-02AA FCFC TAIWAN
Chịu nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế₫ 84.250/ KG