1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì mỹ phẩm close
Xóa tất cả bộ lọc
电木粉 LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

Dễ dàng tạo hìnhTrang chủBếp lò thông thườngỨng dụng bao gồm kéo dụng

₫ 36.830/ KG

电木粉 LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

Chống cháyỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng bao gồm ngắt mạcPhần biến ápứng dụng viễn thông vv

₫ 52.900/ KG

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoBao bì y tế

₫ 97.970/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Độ cứng rất cao và khả năThích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.540/ KG

TPE  HA70 HOTAI TAIWAN

TPE HA70 HOTAI TAIWAN

Chống trượtBao gồm

₫ 231.200/ KG

电木粉 LONGLITE®  T383J ZHANGZHOU CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T383J ZHANGZHOU CHANGCHUN

Ứng dụng bao gồm kéo dụng

₫ 43.100/ KG

电木粉 LONGLITE®  T399J TAIWAN CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T399J TAIWAN CHANGCHUN

Chống cháyỨng dụng ô tôỨng dụng điệnthanh trục vvỨng dụng bao gồm nội thấtCăn cứ container

₫ 117.560/ KG

PC/ABS TAIRILOY®  AC2000 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC2000 FCFC TAIWAN

Chịu nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế
CIF

US $ 2,300/ MT

EBA Elvaloy®  3427 AC DUPONT USA

EBA Elvaloy®  3427 AC DUPONT USA

Chống oxy hóaBao bì y tếTúi bao bì y tế

₫ 62.730/ KG

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

Tăng cườngBao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim

₫ 70.530/ KG

HDPE  JHM9455F PETROCHINA JILIN

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN

Sức mạnh caoVỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 39.190/ KG

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

Hiệu suất quang họcphimTrang chủBao bì trái cây và rau quT-shirt bao bì túiBao bì trưng bàyÁnh sáng Shrink phimỨng dụng chung

₫ 41.170/ KG

LDPE LUTENE® LB7000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® LB7000 LG CHEM KOREA

Độ bám dính tốtTrang chủGiấyCác tôngBao bì linh hoạt

₫ 50.550/ KG

PA66 Zytel®  FE5171 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  FE5171 DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế

₫ 133.230/ KG

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế

₫ 156.740/ KG

PA66 Zytel®  E51HSB DUPONT USA

PA66 Zytel®  E51HSB DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế

₫ 188.090/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

Không khí nóng tốtĐóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt

₫ 188.090/ KG

PC Makrolon®  FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI

Kháng hóa chấtBao bì y tế

₫ 80.330/ KG

PC TARFLON™  IR2500 FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IR2500 FIPC TAIWAN

Dòng chảy caoBao bì y tế

₫ 91.990/ KG

PC Makrolon®  FR3010   012881 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  FR3010 012881 COVESTRO SHANGHAI

Kháng hóa chấtBao bì y tế

₫ 92.090/ KG

PC IUPILON™  7022R BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  7022R BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt thấpBao bì y tế

₫ 109.720/ KG

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 J3915AF FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 J3915AF FCFC TAIWAN

Chịu nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 52.900/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  FR3010 COVESTRO THAILAND

Chịu nhiệtBao bì y tế

₫ 80.330/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 COVESTRO GERMANY

Chịu nhiệtBao bì y tế

₫ 86.210/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 COVESTRO THAILAND

Chịu nhiệtBao bì y tế

₫ 99.920/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY COVESTRO GERMANY

Chịu nhiệtBao bì y tế

₫ 107.760/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF COVESTRO SHANGHAI

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF COVESTRO SHANGHAI

Chịu nhiệtBao bì y tế

₫ 108.940/ KG

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 109.720/ KG

PEI ULTEM™  2110R YW8120 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110R YW8120 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 344.840/ KG

PEI ULTEM™  2110R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 470.230/ KG

PEI ULTEM™  2110 BK SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110 BK SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 489.830/ KG

PEI ULTEM™  2110R-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110R-1000 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 548.600/ KG

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 587.790/ KG

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 113.640/ KG

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 125.400/ KG

PP  B4002 SHAANXI YCZMYL

PP B4002 SHAANXI YCZMYL

Nội thấtBao bì thépKhông khí lạnh thổi chết

₫ 37.620/ KG

PP ExxonMobil™  PPT0170F EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PPT0170F EXXONMOBIL USA

Bao bì y tế

₫ 41.540/ KG

TPX TPX™  MX321XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX321XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 137.150/ KG

TPX TPX™  MX020 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX020 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 225.320/ KG

TPX TPX™  DX810 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX810 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 227.280/ KG