1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì hóa chất thổi phim
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN
Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim₫ 28.080/ KG

LLDPE InnoPlus LL7910A PTT THAI
Diễn viên phimphimBao bì thực phẩm₫ 37.190/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Bao bì thực phẩmphim₫ 50.350/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE
Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphimUS $ 1,165/ MT

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE
Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim₫ 34.716/ KG

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA
phimBao bì thực phẩm₫ 54.230/ KG

LDPE 15303 NKNK RUSSIA
phimBao bì thực phẩm₫ 36.990/ KG

MDPE HT514 TOTAI FRANCE
phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 48.420/ KG

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA
phimBao bì thực phẩm₫ 41.830/ KG

PP Moplen RP225N BASELL THAILAND
phimBao bì thực phẩm₫ 42.610/ KG

PP YUNGSOX® 5070 FPC NINGBO
Bao bì thực phẩmDiễn viên phimphim₫ 43.580/ KG

PP SEETEC R3400 LG CHEM KOREA
phimBao bì thực phẩm₫ 44.540/ KG

PP RF402 HANWHA TOTAL KOREA
phimHiển thịDiễn viên phimBao bì thực phẩm₫ 53.450/ KG

PP RF401 HANWHA TOTAL KOREA
phimBao bì thực phẩmDiễn viên phimHiển thị₫ 53.840/ KG

PP TIRIPRO® F4007 FCFC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo₫ 54.230/ KG

PP COSMOPLENE® FC9413G TPC SINGAPORE
phimBao bì thực phẩm₫ 57.330/ KG

POE TAFMER™ 7350 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 61.980/ KG

POE LUCENE™ LC670 LG CHEM KOREA
Bao bì thực phẩmSửa đổi polymer₫ 79.410/ KG

POE TAFMER™ DF110 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 81.340/ KG

POE TAFMER™ DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 81.340/ KG

POE TAFMER™ DF940 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 87.150/ KG

POE TAFMER™ DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 87.150/ KG

POE TAFMER™ PN20300 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 166.560/ KG

PP ExxonMobil™ 7248L10A EXXONMOBIL USA
Thích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và₫ 41.060/ KG

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN
phimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc₫ 33.310/ KG

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệCIF
US $ 1,470/ MT

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 51.130/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN
Ống kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử₫ 348.610/ KG

HIPS SKH-127 GUANGDONG RASTAR
Cốc nhựaThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngBao bì thực phẩm₫ 37.960/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.480/ KG

ETFE NEOFLON® EP-506 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp₫ 960.620/ KG

FEP NEOFLON® NP-3180 DAIKIN JAPAN
Thùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim₫ 755.320/ KG

PEI ULTEM™ ATX100 BK1343M SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTúi xáchThùng chứaphim ảnhỐng cao suỨng dụng công nghiệpTrang chủỐng₫ 251.770/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Hộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì₫ 38.730/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Hộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mìỨng dụng bao bì thực phẩm₫ 38.730/ KG

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv₫ 34.860/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 49.580/ KG

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL
Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 34.090/ KG

EVA E268 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 61.980/ KG

EVA E266 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 68.950/ KG